Magallanes (Bóng đá, Chilê)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Magallanes
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deschamps Jorge
39
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
11
969
0
0
3
0
14
Espinoza Felipe
24
12
1080
0
0
1
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
30
4
360
0
0
2
0
4
Poblete Matias
21
12
955
0
0
3
0
29
Walters Alonso
19
10
814
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
12
1014
0
0
3
0
20
Catalan Danilo
26
10
194
0
0
2
0
26
Galdames Buddy
?
1
8
0
0
0
0
11
Gottesman Joaquin
28
8
191
0
0
1
0
22
Jones Thomas
26
11
468
1
0
1
0
23
Jorquera Cristobal
35
9
662
2
0
3
0
21
Quiroz Javier
23
11
245
1
0
2
0
6
Zamorano Claudio
25
12
922
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
8
225
0
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
21
1
25
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
22
3
231
1
0
0
0
28
Barria Alonso
19
1
7
0
0
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
11
678
1
0
2
0
9
Larrivey Joaquin
39
12
1062
9
0
3
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
25
8
516
0
0
0
0
8
Vicuna Manuel
24
4
225
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deschamps Jorge
39
12
1080
0
0
0
0
25
Martinic Andro
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cayetano Angel
33
11
969
0
0
3
0
14
Espinoza Felipe
24
12
1080
0
0
1
0
5
Mancilla Hidalgo Nicolas Ramon
30
4
360
0
0
2
0
4
Poblete Matias
21
12
955
0
0
3
0
29
Walters Alonso
19
10
814
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aranguiz Tomas
27
12
1014
0
0
3
0
20
Catalan Danilo
26
10
194
0
0
2
0
26
Galdames Buddy
?
1
8
0
0
0
0
11
Gottesman Joaquin
28
8
191
0
0
1
0
22
Jones Thomas
26
11
468
1
0
1
0
23
Jorquera Cristobal
35
9
662
2
0
3
0
11
Neira Esteban
20
0
0
0
0
0
0
21
Quiroz Javier
23
11
245
1
0
2
0
6
Zamorano Claudio
25
12
922
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abarca Antil Fabian Agustin
20
8
225
0
0
0
0
16
Abbruzzese Rocco
21
1
25
0
0
0
0
7
Alfaro Julian
22
3
231
1
0
0
0
28
Barria Alonso
19
1
7
0
0
0
0
31
Diaz Rodrigo
22
0
0
0
0
0
0
24
Gonzalez Rodrigo
28
11
678
1
0
2
0
9
Larrivey Joaquin
39
12
1062
9
0
3
0
17
Rivera Faundez Nicolas Andres
25
8
516
0
0
0
0
8
Vicuna Manuel
24
4
225
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo