Malmo FF Nữ (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Malmo FF Nữ
Sân vận động:
Eleda Stadion
(Malmö)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
19
1
90
0
0
0
0
31
Larsen Kathrine
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bjorklund Signe Elin
28
4
239
0
0
0
0
2
Hoff-Persson Natalie
27
7
555
1
0
1
0
5
Kullberg Sanna
30
9
810
3
0
1
0
15
Martensson Agnes
18
7
476
0
0
0
0
4
Svensson Linnea
25
8
639
0
0
0
0
23
Wannerdahl Sofia
28
10
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ferreira Barboz Ana Mafalda
21
10
724
2
0
0
0
17
Kander Amanda
28
9
700
0
0
1
0
11
Kristell Matilda
22
10
842
1
0
1
0
20
Lofthammar Hanna
20
7
236
0
0
0
0
7
Welin Anna
30
1
12
0
0
0
0
24
Winblad Petronella
19
8
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gunnarsson Malin
29
5
165
1
0
0
0
8
Holm Klensmeden Rebecka
27
3
53
0
0
0
0
10
Paljevic Ema
23
10
863
5
0
2
0
22
Persson Beatrice
24
9
611
2
0
1
0
19
Plantin Anna
23
10
765
4
0
1
0
9
Rolfsson Nova
17
5
295
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borg Emelie Louise
19
1
90
0
0
0
0
1
Cavander Julia
17
0
0
0
0
0
0
16
Hagberg Linnea
21
0
0
0
0
0
0
31
Larsen Kathrine
31
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bjorklund Signe Elin
28
4
239
0
0
0
0
35
Grindemark Olivia
?
0
0
0
0
0
0
2
Hoff-Persson Natalie
27
7
555
1
0
1
0
5
Kullberg Sanna
30
9
810
3
0
1
0
15
Martensson Agnes
18
7
476
0
0
0
0
4
Svensson Linnea
25
8
639
0
0
0
0
23
Wannerdahl Sofia
28
10
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ferreira Barboz Ana Mafalda
21
10
724
2
0
0
0
17
Kander Amanda
28
9
700
0
0
1
0
11
Kristell Matilda
22
10
842
1
0
1
0
20
Lofthammar Hanna
20
7
236
0
0
0
0
13
Wahlgren Tilde
17
0
0
0
0
0
0
7
Welin Anna
30
1
12
0
0
0
0
24
Winblad Petronella
19
8
148
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Gunnarsson Malin
29
5
165
1
0
0
0
8
Holm Klensmeden Rebecka
27
3
53
0
0
0
0
10
Paljevic Ema
23
10
863
5
0
2
0
22
Persson Beatrice
24
9
611
2
0
1
0
19
Plantin Anna
23
10
765
4
0
1
0
9
Rolfsson Nova
17
5
295
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo