Malut United (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Malut United
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Redondo Ray
28
18
1650
0
0
4
0
33
Ribowo Joko
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Jeong Ho-Min
30
16
1446
0
0
2
0
97
Lestaluhu Irsan
24
13
664
0
0
2
0
47
Monim Donni
31
7
429
0
0
1
0
3
Nirwanto Bagus
31
21
1904
0
1
8
0
55
Rifqi Muhammad
31
3
270
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
15
1266
0
1
3
0
5
Tenang Saddam
30
13
614
0
0
4
0
23
Wijianto Syarif
29
5
251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Al Hudafi Frezy
20
3
182
0
0
0
0
6
Baasith Ahmad
28
16
873
1
0
0
0
32
Febrianto Wawan
30
15
863
3
0
1
0
87
Mustaine Dave
31
12
406
2
1
1
0
15
Pasamba Finky
31
21
1813
1
0
6
0
28
Putra Dewa Aditya
34
16
1162
0
1
3
0
88
Slamat Alwi
27
15
1139
0
1
0
0
19
Suhardi Pramoedya
18
12
769
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ado Andreas
27
1
51
1
0
0
0
10
Armaiyn Ilham Udin
28
20
716
3
2
1
0
72
Butuan Frets
28
14
1058
2
3
1
0
11
Lastori Rifal
27
13
382
0
0
3
0
17
Selang Muhammad
19
6
270
0
0
0
0
92
Wilkson
32
16
1240
9
1
2
0
22
Yulianto Hari
34
21
1033
3
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Mole Hendra
30
0
0
0
0
0
0
96
Redondo Ray
28
18
1650
0
0
4
0
33
Ribowo Joko
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Jeong Ho-Min
30
16
1446
0
0
2
0
97
Lestaluhu Irsan
24
13
664
0
0
2
0
47
Monim Donni
31
7
429
0
0
1
0
3
Nirwanto Bagus
31
21
1904
0
1
8
0
55
Rifqi Muhammad
31
3
270
0
0
0
0
4
Saputro Rio
28
15
1266
0
1
3
0
5
Tenang Saddam
30
13
614
0
0
4
0
23
Wijianto Syarif
29
5
251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Al Hudafi Frezy
20
3
182
0
0
0
0
6
Baasith Ahmad
28
16
873
1
0
0
0
32
Febrianto Wawan
30
15
863
3
0
1
0
87
Mustaine Dave
31
12
406
2
1
1
0
15
Pasamba Finky
31
21
1813
1
0
6
0
28
Putra Dewa Aditya
34
16
1162
0
1
3
0
88
Slamat Alwi
27
15
1139
0
1
0
0
19
Suhardi Pramoedya
18
12
769
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ado Andreas
27
1
51
1
0
0
0
10
Armaiyn Ilham Udin
28
20
716
3
2
1
0
72
Butuan Frets
28
14
1058
2
3
1
0
11
Lastori Rifal
27
13
382
0
0
3
0
17
Selang Muhammad
19
6
270
0
0
0
0
92
Wilkson
32
16
1240
9
1
2
0
22
Yulianto Hari
34
21
1033
3
1
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo