Manchester Utd U18 (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Manchester Utd U18
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Byrne-Hughes Cameron
16
1
6
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
6
493
0
0
0
0
13
Murdock William
16
1
90
0
0
0
0
13
Myles Tom
18
19
1668
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amass Harry
17
15
1264
1
3
3
0
5
Armer Daniel
16
6
243
0
0
0
0
5
Jackson Louis
18
16
1330
2
0
1
0
4
Kingdon Jack
18
17
1439
2
0
0
0
14
Kukonki Godwill
16
3
106
0
0
0
0
11
Mantato Bendito
16
7
602
6
2
1
0
14
Mills Albert Fredrick
16
2
97
0
0
0
0
14
Munro Reece
16
12
986
1
0
3
0
12
Nolan James
18
12
1035
1
2
3
0
2
Ogunneye Habeeb
18
8
438
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bailey James
16
1
27
0
0
0
0
8
Baumann Zachary
17
16
772
1
1
2
0
8
Curley Ruben
18
14
992
2
1
4
0
14
Devaney Jacob
16
23
1465
0
4
3
0
8
Fitzgerald Jayce
17
12
875
3
2
4
0
10
Fletcher Jack
17
10
798
1
2
2
0
14
Fletcher Tyler
17
6
195
0
2
0
0
2
Kamason Jaydan
17
14
912
0
3
1
0
6
McAllister Finley
17
20
1696
2
5
5
0
12
Plunkett Dante
?
1
82
0
0
0
0
7
Scanlon James
17
13
992
8
3
0
0
15
Thwaites Jim
16
9
214
1
0
2
0
11
Williams Ethan
18
12
812
8
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Biancheri Gabriele
17
21
1223
12
3
2
0
16
Eyob-Abraha Siem
16
1
7
0
0
0
0
15
Ibragimov Amir
16
2
89
0
1
0
0
15
Lacey Shea
17
7
455
2
3
2
0
16
Missin Ashton
17
15
927
4
2
2
1
9
Musa Victor
17
16
1195
6
3
1
0
15
Sharpe Malachi
18
10
561
4
1
1
0
9
Wheatley Ethan
18
8
519
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lawrence Adam
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Byrne-Hughes Cameron
16
1
6
0
0
0
0
1
Harrison Elyh
18
6
493
0
0
0
0
13
Murdock William
16
1
90
0
0
0
0
13
Myles Tom
18
19
1668
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amass Harry
17
15
1264
1
3
3
0
5
Armer Daniel
16
6
243
0
0
0
0
5
Jackson Louis
18
16
1330
2
0
1
0
4
Kingdon Jack
18
17
1439
2
0
0
0
14
Kukonki Godwill
16
3
106
0
0
0
0
11
Mantato Bendito
16
7
602
6
2
1
0
14
Mills Albert Fredrick
16
2
97
0
0
0
0
14
Munro Reece
16
12
986
1
0
3
0
12
Nolan James
18
12
1035
1
2
3
0
2
Ogunneye Habeeb
18
8
438
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bailey James
16
1
27
0
0
0
0
8
Baumann Zachary
17
16
772
1
1
2
0
8
Curley Ruben
18
14
992
2
1
4
0
14
Devaney Jacob
16
23
1465
0
4
3
0
8
Fitzgerald Jayce
17
12
875
3
2
4
0
10
Fletcher Jack
17
10
798
1
2
2
0
14
Fletcher Tyler
17
6
195
0
2
0
0
2
Kamason Jaydan
17
14
912
0
3
1
0
6
McAllister Finley
17
20
1696
2
5
5
0
12
Plunkett Dante
?
1
82
0
0
0
0
7
Scanlon James
17
13
992
8
3
0
0
15
Thwaites Jim
16
9
214
1
0
2
0
11
Williams Ethan
18
12
812
8
5
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barbosa Neithan
15
0
0
0
0
0
0
16
Biancheri Gabriele
17
21
1223
12
3
2
0
16
Eyob-Abraha Siem
16
1
7
0
0
0
0
15
Ibragimov Amir
16
2
89
0
1
0
0
15
Lacey Shea
17
7
455
2
3
2
0
16
Missin Ashton
17
15
927
4
2
2
1
9
Musa Victor
17
16
1195
6
3
1
0
15
Sharpe Malachi
18
10
561
4
1
1
0
9
Wheatley Ethan
18
8
519
9
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lawrence Adam
?
Quảng cáo
Quảng cáo