Maribor (Bóng đá, Slovenia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Maribor
Sân vận động:
Ljudski vrt
(Maribor)
Sức chứa:
11 709
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bergsen Menno
24
7
630
0
0
0
0
1
Jug Azbe
32
26
2340
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Karic Sven
26
29
2588
2
0
2
0
32
Mitrovic Nemanja
31
8
598
0
0
2
0
5
Sirvys Pijus
26
14
1209
0
3
1
0
3
Strajnar Mark
20
15
858
0
2
3
0
14
Urata Itsuki
27
19
1099
0
1
3
1
23
Uskokovic Luka
Thẻ vàng
28
7
547
0
0
1
0
50
Vidmar Lan
22
12
1080
0
0
1
0
29
Zinic Andraz
25
15
1166
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bourles Redwan
21
6
87
0
0
0
0
8
Bozic Marko
25
29
1525
5
5
5
1
97
Cuk Tine
19
4
51
1
0
0
0
48
Dizdarevic Alen
20
3
86
0
0
1
0
72
Ilicic Josip
36
29
1626
9
6
3
0
34
Lorbek Anej
17
7
513
0
0
1
0
55
Lorber Marcel
20
26
1654
2
4
5
1
22
Milec Martin
Thẻ vàng
32
10
619
0
2
1
0
6
Pihler Aleks
30
11
741
0
1
3
0
15
Repas Jan
27
32
2604
7
7
4
0
20
Repas Ziga
22
8
218
0
0
0
0
4
Vrhovec Blaz
32
20
1246
0
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
13
834
1
2
1
0
13
Beugre Etienne
23
9
182
1
0
0
0
7
Feta Behar
21
9
185
0
0
1
0
17
Jakupovic Arnel
25
28
1981
17
2
0
0
24
Kolar Marko
28
19
953
1
3
1
0
30
Lausic Marin
22
13
796
1
1
4
0
2
Soudani El Arbi
36
25
1775
13
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bergsen Menno
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Karic Sven
26
1
90
0
0
0
0
14
Urata Itsuki
27
1
24
0
0
0
0
50
Vidmar Lan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bozic Marko
25
1
24
0
0
1
0
97
Cuk Tine
19
1
24
0
0
0
0
72
Ilicic Josip
36
1
10
0
0
0
0
55
Lorber Marcel
20
2
67
2
0
0
0
22
Milec Martin
Thẻ vàng
32
1
90
0
0
0
0
15
Repas Jan
27
1
90
0
0
0
0
20
Repas Ziga
22
1
81
0
0
0
0
4
Vrhovec Blaz
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
1
67
0
0
0
0
17
Jakupovic Arnel
25
2
90
3
0
0
0
24
Kolar Marko
28
2
0
2
0
0
0
30
Lausic Marin
22
2
0
2
0
0
0
2
Soudani El Arbi
36
1
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jug Azbe
32
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Karic Sven
26
3
187
0
0
0
0
3
Strajnar Mark
20
3
80
1
0
0
0
14
Urata Itsuki
27
6
493
0
0
1
0
23
Uskokovic Luka
Thẻ vàng
28
5
405
0
0
3
0
29
Zinic Andraz
25
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bozic Marko
25
4
148
0
0
1
0
72
Ilicic Josip
36
3
135
1
1
0
0
55
Lorber Marcel
20
6
408
0
1
1
0
22
Milec Martin
Thẻ vàng
32
6
570
0
1
3
0
6
Pihler Aleks
30
3
177
0
0
1
0
15
Repas Jan
27
6
524
1
0
2
0
4
Vrhovec Blaz
32
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Jakupovic Arnel
25
6
492
2
1
1
0
24
Kolar Marko
28
5
330
1
0
0
0
30
Lausic Marin
22
5
314
0
0
1
0
2
Soudani El Arbi
36
1
44
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bergsen Menno
24
8
720
0
0
0
0
1
Jug Azbe
32
32
2910
0
0
4
0
82
Tomazic Lukas
19
0
0
0
0
0
0
52
Zalokar Marko
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Karic Sven
26
33
2865
2
0
2
0
32
Mitrovic Nemanja
31
8
598
0
0
2
0
5
Sirvys Pijus
26
14
1209
0
3
1
0
3
Strajnar Mark
20
18
938
1
2
3
0
14
Urata Itsuki
27
26
1616
0
1
4
1
23
Uskokovic Luka
Thẻ vàng
28
12
952
0
0
4
0
50
Vidmar Lan
22
13
1170
0
0
1
0
29
Zinic Andraz
25
16
1174
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bourles Redwan
21
6
87
0
0
0
0
8
Bozic Marko
25
34
1697
5
5
7
1
97
Cuk Tine
19
5
75
1
0
0
0
48
Dizdarevic Alen
20
3
86
0
0
1
0
72
Ilicic Josip
36
33
1771
10
7
3
0
34
Lorbek Anej
17
7
513
0
0
1
0
55
Lorber Marcel
20
34
2129
4
5
6
1
22
Milec Martin
Thẻ vàng
32
17
1279
0
3
4
0
6
Pihler Aleks
30
14
918
0
1
4
0
15
Repas Jan
27
39
3218
8
7
6
0
20
Repas Ziga
22
9
299
0
0
0
0
4
Vrhovec Blaz
32
22
1337
0
2
9
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barisic Maks
29
14
901
1
2
1
0
13
Beugre Etienne
23
9
182
1
0
0
0
7
Feta Behar
21
9
185
0
0
1
0
17
Jakupovic Arnel
25
36
2563
22
3
1
0
24
Kolar Marko
28
26
1283
4
3
1
0
30
Lausic Marin
22
20
1110
3
1
5
0
2
Soudani El Arbi
36
27
1886
14
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simundza Ante
52
Quảng cáo
Quảng cáo