Mariehamn (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Mariehamn
Sân vận động:
Wiklöf Holding Arena
(Mariehamn)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Veikkausliiga
Liiga Cup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Riikonen Matias
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
7
586
0
0
0
0
33
Enqvist Daniel
22
5
352
0
0
1
0
22
Machado Pedro Eliezer
27
6
540
0
0
2
0
28
Nissinen Jiri
26
5
290
0
0
0
0
29
Raitanen Patrik
22
6
515
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
19
5
123
0
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
27
6
512
1
1
3
1
14
Fonsell Michael
20
5
206
0
0
1
0
2
Nurmi Noah
23
2
180
0
0
0
0
10
Ojala Matias
29
6
302
0
1
3
0
30
Okereke Emmanuel
20
3
102
0
0
0
0
20
Patut Emmanuel
20
6
466
0
0
3
0
5
Peterson Max
25
1
1
0
0
0
0
6
Sallinen Oskari
22
7
114
1
0
1
0
17
Sid Robin
29
7
548
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
6
263
1
0
2
0
7
Larsson Adam
24
7
617
4
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
7
572
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
26
1
90
0
0
0
0
32
Riikonen Matias
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
5
357
0
0
1
0
33
Enqvist Daniel
22
5
393
0
0
1
0
22
Machado Pedro Eliezer
27
5
389
0
0
1
0
28
Nissinen Jiri
26
4
195
0
0
0
0
29
Raitanen Patrik
22
4
287
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
19
5
172
0
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
27
5
377
0
1
0
0
14
Fonsell Michael
20
3
121
0
0
1
0
9
Nunez Wille
17
2
19
0
0
0
0
10
Ojala Matias
29
5
378
0
0
1
0
30
Okereke Emmanuel
20
4
202
0
0
2
0
20
Patut Emmanuel
20
3
168
0
0
0
0
5
Peterson Max
25
2
46
0
0
0
0
6
Sallinen Oskari
22
1
45
0
0
0
0
17
Sid Robin
29
3
237
0
0
0
0
15
Suleman Usman
21
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Larsson Adam
24
4
358
3
0
1
0
21
Lundberg Arvid
17
3
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
5
425
0
0
0
0
40
Reid Jayden
23
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
1
54
0
0
0
0
33
Enqvist Daniel
22
1
26
0
0
0
0
22
Machado Pedro Eliezer
27
1
90
0
0
0
0
3
Melander Ola
?
1
26
0
0
0
0
28
Nissinen Jiri
26
1
65
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
19
1
90
2
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
27
1
65
0
0
0
0
9
Nunez Wille
17
1
0
1
0
0
0
10
Ojala Matias
29
1
0
1
0
0
0
30
Okereke Emmanuel
20
2
37
1
0
0
0
20
Patut Emmanuel
20
1
65
0
0
1
0
5
Peterson Max
25
1
65
0
0
0
0
6
Sallinen Oskari
22
2
90
2
0
0
0
17
Sid Robin
29
1
90
0
0
0
0
15
Suleman Usman
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
1
0
1
0
0
0
7
Larsson Adam
24
1
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
1
26
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Nordqvist Marc
26
2
180
0
0
0
0
23
Partanen Aleksi
20
0
0
0
0
0
0
32
Riikonen Matias
22
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Auvinen Eero-Matti
28
13
997
0
0
1
0
33
Enqvist Daniel
22
11
771
0
0
2
0
22
Machado Pedro Eliezer
27
12
1019
0
0
3
0
3
Melander Ola
?
1
26
0
0
0
0
28
Nissinen Jiri
26
10
550
1
0
0
0
29
Raitanen Patrik
22
10
802
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Anderson Leo
19
11
385
2
0
0
0
8
Dahlstrom Sebastian
27
12
954
1
2
3
1
27
Emretsson Vincent
20
0
0
0
0
0
0
14
Fonsell Michael
20
8
327
0
0
2
0
9
Nunez Wille
17
3
19
1
0
0
0
2
Nurmi Noah
23
2
180
0
0
0
0
10
Ojala Matias
29
12
680
1
1
4
0
30
Okereke Emmanuel
20
9
341
1
0
2
0
20
Patut Emmanuel
20
10
699
0
0
4
0
5
Peterson Max
25
4
112
0
0
0
0
6
Sallinen Oskari
22
10
249
3
0
1
0
17
Sid Robin
29
11
875
0
0
0
0
15
Suleman Usman
21
3
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cardoso Hugo
25
7
263
2
0
2
0
7
Larsson Adam
24
12
1001
7
0
1
0
21
Lundberg Arvid
17
3
26
0
0
0
0
18
Olawale Muhamed
25
13
1023
4
0
3
0
40
Reid Jayden
23
5
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Romao Bruno
40
Quảng cáo
Quảng cáo