Martigues (Bóng đá, Pháp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Martigues
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aymes Jeremy
35
25
2250
0
0
1
1
40
Cagnon Romain
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmed Nassim
23
2
12
0
0
0
0
20
Ait Moujane Yazid
23
9
194
0
0
1
0
23
Berrached Yanis
21
4
23
0
0
0
0
5
Calvet Raphael
30
31
2566
0
0
5
0
22
Djaha Akim
25
27
2305
0
0
4
0
21
Hadjem Yanis
22
23
865
0
2
6
0
24
Morante Leandro
27
28
2493
1
0
2
0
4
Soilihi Ahmed
27
18
1061
0
1
1
0
3
Turkaj Rudolf
29
3
55
0
0
0
0
8
Zouaoui Yanis
26
26
2232
2
4
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Belloumou Samir
29
18
1359
2
2
4
0
19
Cervantes Noa
21
13
668
1
2
1
0
17
Fanni Dorian
19
3
32
0
0
0
0
13
Hemia Amine
26
27
2262
7
3
3
0
28
Kadir Foued
40
18
1004
1
0
2
1
6
Kembolo Francis
33
27
1793
0
0
8
0
7
Orinel Oualid
33
22
1110
4
2
4
0
12
Robin Milan
24
29
1585
2
0
2
0
10
Tlili Karim
34
27
2065
6
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
33
13
397
4
1
0
0
27
Ipiele Alain
26
12
931
3
3
2
0
29
Mendy Oucasse
22
14
398
0
1
0
0
18
Missi Mezu Gaetan
27
19
670
2
1
0
0
9
Montiel Romain
29
15
927
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aymes Jeremy
35
25
2250
0
0
1
1
40
Cagnon Romain
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmed Nassim
23
2
12
0
0
0
0
20
Ait Moujane Yazid
23
9
194
0
0
1
0
23
Berrached Yanis
21
4
23
0
0
0
0
5
Calvet Raphael
30
31
2566
0
0
5
0
22
Djaha Akim
25
27
2305
0
0
4
0
21
Hadjem Yanis
22
23
865
0
2
6
0
24
Morante Leandro
27
28
2493
1
0
2
0
4
Soilihi Ahmed
27
18
1061
0
1
1
0
3
Turkaj Rudolf
29
3
55
0
0
0
0
8
Zouaoui Yanis
26
26
2232
2
4
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Belloumou Samir
29
18
1359
2
2
4
0
19
Cervantes Noa
21
13
668
1
2
1
0
17
Fanni Dorian
19
3
32
0
0
0
0
13
Hemia Amine
26
27
2262
7
3
3
0
28
Kadir Foued
40
18
1004
1
0
2
1
6
Kembolo Francis
33
27
1793
0
0
8
0
7
Orinel Oualid
33
22
1110
4
2
4
0
12
Robin Milan
24
29
1585
2
0
2
0
10
Tlili Karim
34
27
2065
6
4
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diawara Abdoul
33
13
397
4
1
0
0
27
Ipiele Alain
26
12
931
3
3
2
0
29
Mendy Oucasse
22
14
398
0
1
0
0
18
Missi Mezu Gaetan
27
19
670
2
1
0
0
9
Montiel Romain
29
15
927
2
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo