Milsami (Bóng đá, Moldova)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Milsami
Sân vận động:
Complexul Sportiv Raional
Sức chứa:
2 539
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cioban Mihail
23
2
180
0
0
0
0
1
Timbur Emil
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bangura Clinton
26
2
135
0
0
0
0
23
Bolohan Vadim
37
15
1287
0
0
3
0
27
Dijinari Vadim
24
12
701
0
0
1
0
6
Ghimp Ion
27
1
45
0
0
1
0
22
Graur Dinu
29
13
1063
0
0
2
0
14
Milic Aleksandar
25
2
180
0
0
1
0
6
Svinarenco Serghei
27
7
528
0
0
0
0
21
Zavalisca Vladislav
21
12
824
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Amougui Vitus
28
7
243
0
0
1
0
16
Antoniuc Alexandru
34
12
889
0
0
1
0
11
Chele Sorin
20
2
154
0
0
0
0
10
Ginsari Radu
32
15
1350
8
0
1
0
25
Khali Nabil
25
2
173
0
0
0
0
19
Lambarskiy Igor
31
12
973
4
0
5
1
7
Lisu Daniel
21
15
1188
0
0
6
0
8
Okebugwu Henry
25
2
135
0
0
0
0
5
Terekhov Yaroslav
24
14
1025
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camara Mamadou Harouna
23
14
1178
2
0
1
0
20
Paireli Vadim
28
14
783
0
0
5
2
17
Puntus Artiom
29
11
580
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Timbur Emil
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bolohan Vadim
37
2
154
0
0
1
0
22
Graur Dinu
29
2
157
0
0
1
0
6
Svinarenco Serghei
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Amougui Vitus
28
2
71
0
0
0
0
16
Antoniuc Alexandru
34
2
148
0
0
0
0
10
Ginsari Radu
32
2
180
2
0
0
0
19
Lambarskiy Igor
31
1
28
0
0
0
0
5
Terekhov Yaroslav
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camara Mamadou Harouna
23
2
90
0
0
0
0
20
Paireli Vadim
28
2
71
0
0
0
0
17
Puntus Artiom
29
2
126
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cioban Mihail
23
2
180
0
0
0
0
1
Timbur Emil
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bangura Clinton
26
2
135
0
0
0
0
23
Bolohan Vadim
37
17
1441
0
0
4
0
27
Dijinari Vadim
24
12
701
0
0
1
0
6
Ghimp Ion
27
1
45
0
0
1
0
22
Graur Dinu
29
15
1220
0
0
3
0
14
Milic Aleksandar
25
2
180
0
0
1
0
6
Svinarenco Serghei
27
9
708
0
0
1
0
21
Zavalisca Vladislav
21
12
824
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Amougui Vitus
28
9
314
0
0
1
0
16
Antoniuc Alexandru
34
14
1037
0
0
1
0
11
Chele Sorin
20
2
154
0
0
0
0
10
Ginsari Radu
32
17
1530
10
0
1
0
25
Khali Nabil
25
2
173
0
0
0
0
19
Lambarskiy Igor
31
13
1001
4
0
5
1
7
Lisu Daniel
21
15
1188
0
0
6
0
13
Luchita Vasile
19
0
0
0
0
0
0
Ndon Ime
20
0
0
0
0
0
0
8
Okebugwu Henry
25
2
135
0
0
0
0
5
Terekhov Yaroslav
24
16
1205
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Camara Mamadou Harouna
23
16
1268
2
0
1
0
20
Paireli Vadim
28
16
854
0
0
5
2
17
Puntus Artiom
29
13
706
1
0
2
0
Quảng cáo
Quảng cáo