Modena (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Modena
Sân vận động:
Stadio Alberto Braglia
(Modena)
Sức chứa:
21 092
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gagno Riccardo
26
22
1929
0
0
0
0
12
Seculin Andrea
33
17
1487
0
1
2
0
22
Vandelli Filippo
23
1
6
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cauz Cristian
27
20
1499
0
0
5
0
91
Corrado Niccolo
24
17
1063
0
1
0
0
29
Cotali Matteo
27
30
1689
0
1
7
0
19
Guiebre Abdoul
26
10
389
0
0
3
0
4
Pergreffi Antonio
36
24
1840
0
0
8
0
3
Ponsi Fabio
23
26
1883
1
3
8
0
27
Riccio Alessandro
22
24
1599
0
0
5
0
19
Zaro Giovanni
30
37
3296
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Battistella Thomas
22
22
1144
2
3
9
0
77
Duca Edoardo
26
19
1143
2
0
6
0
20
Gargiulo Mario
28
3
51
0
0
1
0
16
Gerli Fabio
27
24
2015
1
3
4
0
6
Magnino Luca
26
38
2648
1
2
4
0
42
Mondele Lukas
20
2
15
0
0
0
0
78
Oliva Marco
18
1
1
0
0
0
0
99
Oukhadda Shady
25
25
1399
0
0
4
1
5
Palumbo Antonio
27
36
2782
7
3
9
0
8
Santoro Simone
24
15
1183
0
0
5
0
10
Tremolada Luca
32
25
1589
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abiuso Fabio
21
23
1241
5
0
6
1
30
Bozhanaj Kleis
23
21
633
3
0
4
0
73
Di Stefano Lorenzo
21
5
175
0
0
0
0
9
Gliozzi Ettore
28
18
1131
1
0
0
0
17
Manconi Jacopo
30
30
1669
3
2
5
0
32
Strizzolo Luca
32
26
984
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bisoli Pierpaolo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gagno Riccardo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cotali Matteo
27
1
90
0
0
0
0
19
Guiebre Abdoul
26
1
25
0
0
0
0
4
Pergreffi Antonio
36
1
90
0
0
0
0
19
Zaro Giovanni
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Battistella Thomas
22
1
25
0
0
0
0
77
Duca Edoardo
26
1
66
0
0
1
0
20
Gargiulo Mario
28
1
33
1
0
1
0
16
Gerli Fabio
27
1
90
0
0
1
0
5
Palumbo Antonio
27
1
58
0
1
0
0
10
Tremolada Luca
32
1
85
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abiuso Fabio
21
1
6
0
0
0
0
17
Manconi Jacopo
30
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bisoli Pierpaolo
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gagno Riccardo
26
23
2019
0
0
0
0
31
Leonardi Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
12
Seculin Andrea
33
17
1487
0
1
2
0
22
Vandelli Filippo
23
1
6
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cauz Cristian
27
20
1499
0
0
5
0
91
Corrado Niccolo
24
17
1063
0
1
0
0
29
Cotali Matteo
27
31
1779
0
1
7
0
19
Guiebre Abdoul
26
11
414
0
0
3
0
4
Pergreffi Antonio
36
25
1930
0
0
8
0
3
Ponsi Fabio
23
26
1883
1
3
8
0
27
Riccio Alessandro
22
24
1599
0
0
5
0
19
Zaro Giovanni
30
38
3386
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Battistella Thomas
22
23
1169
2
3
9
0
77
Duca Edoardo
26
20
1209
2
0
7
0
20
Gargiulo Mario
28
4
84
1
0
2
0
16
Gerli Fabio
27
25
2105
1
3
5
0
6
Magnino Luca
26
38
2648
1
2
4
0
42
Mondele Lukas
20
2
15
0
0
0
0
78
Oliva Marco
18
1
1
0
0
0
0
87
Ori Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
99
Oukhadda Shady
25
25
1399
0
0
4
1
5
Palumbo Antonio
27
37
2840
7
4
9
0
8
Santoro Simone
24
15
1183
0
0
5
0
10
Tremolada Luca
32
26
1674
4
3
2
0
28
Waibl Sandro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Abiuso Fabio
21
24
1247
5
0
6
1
30
Bozhanaj Kleis
23
21
633
3
0
4
0
73
Di Stefano Lorenzo
21
5
175
0
0
0
0
9
Gliozzi Ettore
28
18
1131
1
0
0
0
17
Manconi Jacopo
30
31
1759
4
2
6
0
32
Strizzolo Luca
32
26
984
6
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bisoli Pierpaolo
57
Quảng cáo
Quảng cáo