Moghreb Tetouan (Bóng đá, Ma-rốc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ma-rốc
Moghreb Tetouan
Sân vận động:
Stade Saniat Rmel
(Tetouan)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Botola Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Filali Yahia
34
29
2610
0
0
4
0
73
Saber Mohamed
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abouzra Mohamed Yassine
27
22
1630
2
0
0
1
17
Amhih Yassine
21
14
1068
0
0
1
0
22
El Mahssani Hodifa
24
27
2332
1
0
3
0
3
Ezzemani Mohamed
29
9
315
0
0
0
0
37
Jbira Yassine
28
28
2297
0
0
3
0
5
Mouddane Ayoub
26
24
2121
0
0
6
2
49
Ouadrassi Ayoub
33
6
309
1
0
0
0
27
Simpara Ismaila
26
11
645
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Khajjou Zaid
21
9
399
1
0
2
0
8
Ferdaoussi Hilal
24
29
2354
2
0
7
0
30
Goulouss Mouad
30
21
775
1
0
4
0
44
Karmoun Moad
22
4
285
0
0
0
0
90
Lakhal Ayoub
27
23
1149
0
0
2
0
18
Mahir Abdessamad
27
27
2295
0
0
3
0
7
Mehdi
21
1
8
0
0
0
0
6
Merabet Ouail
25
3
22
0
0
0
0
74
Oulad Abdelouahab Rochdi
29
13
878
0
0
0
0
19
Radouani Mohamed
34
18
928
1
0
1
0
33
Seck Mamadou
27
8
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Badji Pape
25
25
1798
10
0
9
1
11
El Megri Bilal
35
25
1528
1
0
2
0
99
Ghatas Hamza
30
19
524
2
0
2
0
9
Lamine Yassine
24
28
1814
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jrindou Abdellatif
49
Misbah Hicham
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Filali Yahia
34
29
2610
0
0
4
0
73
Saber Mohamed
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abouzra Mohamed Yassine
27
22
1630
2
0
0
1
17
Amhih Yassine
21
14
1068
0
0
1
0
77
Ben Youssef Houssam
22
0
0
0
0
0
0
22
El Mahssani Hodifa
24
27
2332
1
0
3
0
3
Ezzemani Mohamed
29
9
315
0
0
0
0
37
Jbira Yassine
28
28
2297
0
0
3
0
5
Mouddane Ayoub
26
24
2121
0
0
6
2
49
Ouadrassi Ayoub
33
6
309
1
0
0
0
27
Simpara Ismaila
26
11
645
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ben Khajjou Zaid
21
9
399
1
0
2
0
8
Ferdaoussi Hilal
24
29
2354
2
0
7
0
30
Goulouss Mouad
30
21
775
1
0
4
0
44
Karmoun Moad
22
4
285
0
0
0
0
90
Lakhal Ayoub
27
23
1149
0
0
2
0
18
Mahir Abdessamad
27
27
2295
0
0
3
0
7
Mehdi
21
1
8
0
0
0
0
6
Merabet Ouail
25
3
22
0
0
0
0
74
Oulad Abdelouahab Rochdi
29
13
878
0
0
0
0
19
Radouani Mohamed
34
18
928
1
0
1
0
33
Seck Mamadou
27
8
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Badji Pape
25
25
1798
10
0
9
1
11
El Megri Bilal
35
25
1528
1
0
2
0
99
Ghatas Hamza
30
19
524
2
0
2
0
9
Lamine Yassine
24
28
1814
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jrindou Abdellatif
49
Misbah Hicham
47
Quảng cáo
Quảng cáo