Mohun Bagan (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Mohun Bagan
Sân vận động:
Yuva Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
27
23
2070
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
23
14
1078
0
1
2
0
45
Amandeep
19
3
155
0
0
1
0
32
Biswas Dippendu
21
4
214
0
0
0
0
15
Bose Subashish
28
23
2032
1
0
3
0
5
Hamill Brendan
31
13
873
1
1
4
1
14
Hnamte Lalrinliana
21
13
225
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
18
979
1
0
3
1
2
Rathi Sumit
22
4
143
0
0
0
0
22
Tangri Deepak
25
16
867
2
0
10
0
26
Yuste Hector
36
22
1894
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boumous Hugo
28
8
450
1
0
2
0
8
Kauko Joni
33
12
862
1
4
2
0
33
Martins Glan
29
8
383
0
0
3
0
25
Nassiri Kiyan
23
14
538
1
1
2
0
9
Petratos Dimitrios
31
21
1722
10
7
3
0
77
Rana Ravi
21
2
29
0
0
1
0
18
Samad Sahal
27
13
1006
1
4
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
13
760
0
0
3
0
7
Thapa Anirudh
26
21
1357
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
7
77
0
0
0
0
17
Colaco Liston
25
17
1205
4
4
3
1
35
Cummings Jason
28
21
1107
10
2
1
0
99
Sadiku Armando
32
22
1127
8
1
7
1
11
Singh Manvir
28
21
1622
4
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Habas Antonio Lopez
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Shaikh Arsh
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basfore Raj
21
3
218
0
0
2
0
5
Hamill Brendan
31
2
168
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
3
270
0
0
0
0
2
Rathi Sumit
22
2
103
0
0
1
0
26
Yuste Hector
36
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boumous Hugo
28
3
270
0
0
0
0
33
Martins Glan
29
2
151
0
0
1
0
25
Nassiri Kiyan
23
3
269
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
31
3
270
1
0
0
0
77
Rana Ravi
21
2
52
0
0
0
0
6
Singh Leimapokpam Sibajit
19
1
2
0
0
0
0
30
Singh Loitongbam
19
1
25
0
0
0
0
13
Singh Ningombam
21
2
3
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
2
176
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
3
88
0
0
0
0
35
Cummings Jason
28
3
209
1
0
0
0
99
Sadiku Armando
32
2
160
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Habas Antonio Lopez
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ahmad Arsh
17
0
0
0
0
0
0
1
Kaith Vishal
27
23
2070
0
0
2
0
23
Mondal Debnath
26
0
0
0
0
0
0
31
Shaikh Arsh
21
3
270
0
0
1
0
41
Zahid Syed
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
23
14
1078
0
1
2
0
45
Amandeep
19
3
155
0
0
1
0
3
Basfore Raj
21
3
218
0
0
2
0
32
Biswas Dippendu
21
4
214
0
0
0
0
15
Bose Subashish
28
23
2032
1
0
3
0
5
Hamill Brendan
31
15
1041
1
1
5
1
14
Hnamte Lalrinliana
21
13
225
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
21
1249
1
0
3
1
2
Rathi Sumit
22
6
246
0
0
1
0
Singh Rohen
?
0
0
0
0
0
0
22
Tangri Deepak
25
16
867
2
0
10
0
26
Yuste Hector
36
25
2164
2
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boumous Hugo
28
11
720
1
0
2
0
8
Kauko Joni
33
12
862
1
4
2
0
33
Martins Glan
29
10
534
0
0
4
0
25
Nassiri Kiyan
23
17
807
1
1
3
0
9
Petratos Dimitrios
31
24
1992
11
7
3
0
77
Rana Ravi
21
4
81
0
0
1
0
18
Samad Sahal
27
13
1006
1
4
0
0
6
Singh Leimapokpam Sibajit
19
1
2
0
0
0
0
30
Singh Loitongbam
19
1
25
0
0
0
0
13
Singh Ningombam
21
2
3
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
15
936
0
0
5
1
7
Thapa Anirudh
26
21
1357
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
10
165
0
0
0
0
17
Colaco Liston
25
17
1205
4
4
3
1
35
Cummings Jason
28
24
1316
11
2
1
0
27
Molla Fardin
22
0
0
0
0
0
0
99
Sadiku Armando
32
24
1287
9
1
8
1
11
Singh Manvir
28
21
1622
4
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Habas Antonio Lopez
?
Quảng cáo
Quảng cáo