Molde (Bóng đá, Na Uy)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Molde
Sân vận động:
Aker Stadion
(Molde)
Sức chứa:
11 249
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
27
8
720
0
0
0
0
22
Posiadala Albert
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
24
11
977
0
1
3
0
16
Breivik Emil
23
10
636
0
1
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
11
832
1
0
2
0
19
Haugan Eirik
26
7
216
0
0
0
0
21
Linnes Martin
32
6
367
0
1
1
0
31
Lovik Mathias
20
10
671
1
1
2
0
4
Lund Valdemar
21
1
32
0
0
1
0
3
Oyvann Casper
24
10
869
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakke Johan
20
7
202
0
1
0
0
17
Daehli Mats
29
6
354
0
1
0
0
7
Eikrem Magnus
33
10
620
7
1
0
0
20
Eriksen Kristian
28
11
941
5
2
3
0
23
Granaas Sondre
17
3
30
0
1
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
5
320
1
1
1
0
5
Hestad Eirik
29
11
831
3
2
1
0
15
Kaasa Markus
26
5
407
1
0
1
0
6
Roaldsoy Alwande
19
7
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gulbrandsen Fredrik
31
7
513
1
2
3
0
29
Nyheim Gustav
18
1
20
0
0
0
0
11
Olanare Aaron
29
8
174
1
1
0
0
18
Stenevik Halldor
24
10
720
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Posiadala Albert
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
24
2
180
0
0
1
0
16
Breivik Emil
23
3
180
2
0
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
1
90
1
0
0
0
19
Haugan Eirik
26
2
160
0
0
0
0
21
Linnes Martin
32
1
46
0
0
0
0
31
Lovik Mathias
20
3
180
0
0
0
0
4
Lund Valdemar
21
2
46
0
0
0
0
3
Oyvann Casper
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakke Johan
20
1
88
0
0
0
0
7
Eikrem Magnus
33
2
24
1
0
0
0
20
Eriksen Kristian
28
2
135
1
0
0
0
23
Granaas Sondre
17
3
76
2
0
0
0
5
Hestad Eirik
29
3
108
1
0
0
0
37
Juberg-Hovland Leon
20
1
0
1
0
0
0
15
Kaasa Markus
26
2
134
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gulbrandsen Fredrik
31
2
74
0
0
0
0
29
Nyheim Gustav
18
1
0
1
0
0
0
11
Olanare Aaron
29
4
108
4
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
27
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjornbak Martin
32
6
541
0
0
0
0
16
Breivik Emil
23
6
515
0
2
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
4
281
0
0
1
0
19
Haugan Eirik
26
5
480
0
0
2
0
21
Linnes Martin
32
4
390
1
1
1
0
31
Lovik Mathias
20
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eikrem Magnus
33
6
371
1
1
0
0
20
Eriksen Kristian
28
6
393
2
0
1
0
28
Haugen Kristoffer
30
6
570
1
1
1
0
5
Hestad Eirik
29
1
70
1
0
0
0
15
Kaasa Markus
26
6
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Veton
30
5
137
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
27
2
132
0
0
0
0
12
Petersen Oliver
22
5
409
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bjornbak Martin
32
3
225
1
0
0
0
16
Breivik Emil
23
5
450
2
1
1
0
25
Hagelskjaer Anders
27
4
360
0
0
0
0
19
Haugan Eirik
26
3
270
0
0
0
0
21
Linnes Martin
32
1
21
0
0
0
0
31
Lovik Mathias
20
6
540
0
1
2
0
3
Oyvann Casper
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eikrem Magnus
33
5
357
2
1
2
0
20
Eriksen Kristian
28
5
377
4
0
2
0
28
Haugen Kristoffer
30
6
466
0
3
0
0
5
Hestad Eirik
29
4
135
0
0
0
0
37
Juberg-Hovland Leon
20
1
6
0
0
0
0
15
Kaasa Markus
26
5
364
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Veton
30
4
196
0
1
0
0
8
Gulbrandsen Fredrik
31
5
274
2
0
0
0
29
Nyheim Gustav
18
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Petersen Oliver
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hagelskjaer Anders
27
4
360
0
0
2
0
19
Haugan Eirik
26
3
196
0
0
1
0
21
Linnes Martin
32
4
360
0
1
1
0
31
Lovik Mathias
20
3
240
0
0
1
0
3
Oyvann Casper
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daehli Mats
29
4
353
0
0
0
0
7
Eikrem Magnus
33
2
129
0
1
0
0
20
Eriksen Kristian
28
3
186
0
1
1
0
28
Haugen Kristoffer
30
4
360
0
0
0
0
5
Hestad Eirik
29
4
248
1
0
1
0
15
Kaasa Markus
26
4
341
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Veton
30
4
167
0
1
0
0
8
Gulbrandsen Fredrik
31
4
349
5
0
2
0
29
Nyheim Gustav
18
2
9
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
3
107
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karlstrom Jacob
27
16
1422
0
0
0
0
51
Myklebust Mads
16
0
0
0
0
0
0
12
Petersen Oliver
22
9
769
0
0
0
0
22
Posiadala Albert
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amundsen Isak
24
13
1157
0
1
4
0
2
Bjornbak Martin
32
9
766
1
0
0
0
16
Breivik Emil
23
24
1781
4
4
4
0
25
Hagelskjaer Anders
27
24
1923
2
0
5
0
19
Haugan Eirik
26
20
1322
0
0
3
0
36
Kristoffersen Filip
20
0
0
0
0
0
0
21
Linnes Martin
32
16
1184
1
3
3
0
31
Lovik Mathias
20
23
1696
1
2
5
0
4
Lund Valdemar
21
3
78
0
0
1
0
3
Oyvann Casper
24
18
1544
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bakke Johan
20
8
290
0
1
0
0
17
Daehli Mats
29
10
707
0
1
0
0
7
Eikrem Magnus
33
25
1501
11
4
2
0
20
Eriksen Kristian
28
27
2032
12
3
7
0
23
Granaas Sondre
17
6
106
2
1
0
0
28
Haugen Kristoffer
30
21
1716
2
5
2
0
5
Hestad Eirik
29
23
1392
6
2
2
0
37
Juberg-Hovland Leon
20
2
6
1
0
0
0
15
Kaasa Markus
26
22
1415
2
3
3
0
6
Roaldsoy Alwande
19
7
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berisha Veton
30
13
500
0
2
1
0
8
Gulbrandsen Fredrik
31
18
1210
8
2
5
0
29
Nyheim Gustav
18
5
49
1
0
0
0
11
Olanare Aaron
29
12
282
5
1
0
0
43
Solheim Magnus
19
0
0
0
0
0
0
18
Stenevik Halldor
24
15
962
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moe Erling
53
Quảng cáo
Quảng cáo