Moldova U19 (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Moldova U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Obiscalov Serghei
17
0
0
0
0
0
0
Socolov Pavel
?
0
0
0
0
0
0
12
Targon Alexandros
?
0
0
0
0
0
0
12
Tuhar Ciprian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andreiciu Daniil
?
0
0
0
0
0
0
2
Baciu Denis
19
0
0
0
0
0
0
6
Dijinari Artiom
18
0
0
0
0
0
0
5
Dimitrisin David
17
0
0
0
0
0
0
2
Fortuna Nicu
18
0
0
0
0
0
0
3
Gherasimencov Mihail
19
0
0
0
0
0
0
5
Gresciuc Stanislav
19
0
0
0
0
0
0
Obleac Matteo
17
0
0
0
0
0
0
13
Pascari Vlad
17
0
0
0
0
0
0
6
Tap Chiril
17
0
0
0
0
0
0
4
Yatco Vladislav
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Antonciuc Cristian
18
0
0
0
0
0
0
11
Bitca Stefan
18
0
0
0
0
0
0
Cirnat Maxim
17
0
0
0
0
0
0
20
David Ovidiu
17
0
0
0
0
0
0
13
Graminschii Ivan
?
0
0
0
0
0
0
13
Gutu Vitalie
18
0
0
0
0
0
0
18
Mardari Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
19
Nazari Pavel
18
0
0
0
0
0
0
14
Pascaluta Cristian
18
0
0
0
0
0
0
24
Perciun Sergiu
18
0
0
0
0
0
0
11
Popovici Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
Roman Sandu
?
0
0
0
0
0
0
17
Sandetchi Nichita
19
0
0
0
0
0
0
7
Sprinsean Artur
?
0
0
0
0
0
0
17
Stoianov David
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Botan Dan
19
0
0
0
0
0
0
8
Guspit Denis
19
0
0
0
0
0
0
Josan Antonii
?
0
0
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
19
0
0
0
0
0
0
15
Petruta Stanislav
18
0
0
0
0
0
0
Sava Igor
?
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo