Monza U19 (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Monza U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bifulco Davide
18
1
90
0
0
0
0
29
Ciardi Tommaso
18
1
90
0
0
0
0
62
Mazza Andrea
20
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagnaschi Alessandro
18
15
659
0
0
2
0
28
Brugarello Mattia
18
22
1746
1
0
5
0
37
Cagia Gabriele
20
11
666
0
0
2
0
32
Capolupo Samuele
18
24
1768
0
0
2
0
33
Domanico Saverio
19
9
538
0
0
0
0
30
Graziano Aldo
19
5
191
0
0
2
0
15
Kassama Sheriff
19
26
1959
1
0
11
1
36
Postiglione Nicolo
19
14
999
0
0
6
0
12
Ravelli Etienne
20
21
1555
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arpino Lorenzo
18
6
66
0
0
1
0
14
Berretta Alessandro
18
28
2191
4
0
4
1
13
Cattaneo Davide
19
1
13
0
0
0
0
6
Colombo Leonardo
18
33
2686
2
0
5
0
7
Dell'Acqua Daniele
20
30
1887
0
0
3
0
4
Diene Abdou
17
13
618
1
0
5
0
26
Giubrone Mario
18
10
258
0
0
2
0
8
Lupinetti Tommaso
19
31
2515
4
0
9
0
79
Popovic Matija
18
5
113
0
0
0
0
56
Troise Antonio
19
2
25
0
0
0
0
80
Vignato Samuel
20
2
145
0
0
0
0
8
Zoppi Daniel
19
24
1243
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antunovic Mate
20
26
2005
10
0
5
1
19
Fernandes Nathan
18
23
1286
2
0
0
0
61
Ferraris Andrea
21
24
2031
13
0
7
1
11
Goffi Tommaso
19
9
344
0
0
1
0
9
Longhi Jordan
19
3
115
1
0
0
0
10
Marras Tommaso
20
33
2463
10
0
5
0
18
Martins Kevin
19
10
376
0
0
1
0
27
Nene Stephen
17
12
175
0
0
1
1
24
Zini Lorenzo
17
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lupi Alessandro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bifulco Davide
18
1
90
0
0
0
0
29
Ciardi Tommaso
18
1
90
0
0
0
0
62
Mazza Andrea
20
32
2880
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bagnaschi Alessandro
18
15
659
0
0
2
0
28
Brugarello Mattia
18
22
1746
1
0
5
0
37
Cagia Gabriele
20
11
666
0
0
2
0
32
Capolupo Samuele
18
24
1768
0
0
2
0
33
Domanico Saverio
19
9
538
0
0
0
0
30
Graziano Aldo
19
5
191
0
0
2
0
15
Kassama Sheriff
19
26
1959
1
0
11
1
3
Pedrazzini Carlo
19
0
0
0
0
0
0
36
Postiglione Nicolo
19
14
999
0
0
6
0
12
Ravelli Etienne
20
21
1555
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arpino Lorenzo
18
6
66
0
0
1
0
31
Ballabio Nicolo
16
0
0
0
0
0
0
14
Berretta Alessandro
18
28
2191
4
0
4
1
13
Cattaneo Davide
19
1
13
0
0
0
0
6
Colombo Leonardo
18
33
2686
2
0
5
0
34
De Crescenzo Angelo
18
0
0
0
0
0
0
7
Dell'Acqua Daniele
20
30
1887
0
0
3
0
4
Diene Abdou
17
13
618
1
0
5
0
26
Giubrone Mario
18
10
258
0
0
2
0
8
Lupinetti Tommaso
19
31
2515
4
0
9
0
79
Popovic Matija
18
5
113
0
0
0
0
56
Troise Antonio
19
2
25
0
0
0
0
80
Vignato Samuel
20
2
145
0
0
0
0
8
Zoppi Daniel
19
24
1243
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antunovic Mate
20
26
2005
10
0
5
1
19
Fernandes Nathan
18
23
1286
2
0
0
0
61
Ferraris Andrea
21
24
2031
13
0
7
1
11
Goffi Tommaso
19
9
344
0
0
1
0
9
Longhi Jordan
19
3
115
1
0
0
0
10
Marras Tommaso
20
33
2463
10
0
5
0
18
Martins Kevin
19
10
376
0
0
1
0
27
Nene Stephen
17
12
175
0
0
1
1
24
Zini Lorenzo
17
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lupi Alessandro
53
Quảng cáo
Quảng cáo