Motor Lublin (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Motor Lublin
Sân vận động:
Arena Lublin
(Lublin)
Sức chứa:
15 243
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Budzilek Lukasz
33
16
1440
0
0
2
0
1
Rosa Kacper
29
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Kruk Kamil
24
11
907
0
0
2
0
24
Luberecki Filip
19
24
1346
0
1
2
1
5
Magnuszewski Konrad
19
2
94
0
0
1
0
18
Najemski Arkadiusz
28
26
2151
2
2
8
1
47
Palacz Krystian
20
21
1545
1
2
4
0
21
Rudol Sebastian
29
25
1513
3
1
8
1
99
Spiewak Kacper
23
21
1019
2
1
4
0
5
Staszak Jakub
21
4
152
0
0
0
0
28
Stolarski Pawel
28
13
720
0
0
3
0
4
Szarek Przemyslaw
28
13
821
1
0
4
0
17
Wojcik Filip
27
25
1707
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
22
914
0
1
2
0
10
Krol Rafal
35
12
584
1
0
3
0
73
Lis Filip
22
20
1075
0
0
1
0
7
Rybicki Mariusz
31
24
835
2
2
1
0
37
Scalet Mathieu
27
22
1346
2
0
6
0
22
Wojtkowski Kamil
26
20
995
1
0
3
1
68
Wolski Bartosz
27
29
2539
7
7
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ceglarz Piotr
31
32
2653
11
5
2
0
11
Kaminski Dariusz
25
11
345
1
0
0
0
27
Kasprzyk Dawid
24
3
56
0
0
0
0
26
Krol Michal
24
31
2397
3
3
6
0
90
Mraz Samuel
27
12
834
4
0
2
0
30
Ndiaye Mbaye Jacques
20
6
322
1
0
1
0
20
Sedzikowski Damian
23
7
267
0
1
0
0
19
Welniak Kacper
23
23
1142
1
1
2
0
9
Zebrakowski Michal
27
9
313
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rosa Kacper
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Najemski Arkadiusz
28
1
60
0
0
0
0
47
Palacz Krystian
20
1
90
0
0
0
0
4
Szarek Przemyslaw
28
1
90
0
0
1
0
17
Wojcik Filip
27
1
31
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
1
60
0
0
0
0
10
Krol Rafal
35
1
90
0
0
0
0
73
Lis Filip
22
1
60
0
0
0
0
37
Scalet Mathieu
27
1
31
0
0
0
0
68
Wolski Bartosz
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ceglarz Piotr
31
1
24
0
0
0
0
11
Kaminski Dariusz
25
1
90
0
0
1
0
27
Kasprzyk Dawid
24
1
31
0
0
0
0
26
Krol Michal
24
1
0
1
0
0
0
19
Welniak Kacper
23
1
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Budzilek Lukasz
33
16
1440
0
0
2
0
45
Jez Oskar
17
0
0
0
0
0
0
1
Rosa Kacper
29
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Kruk Kamil
24
11
907
0
0
2
0
24
Luberecki Filip
19
24
1346
0
1
2
1
5
Magnuszewski Konrad
19
2
94
0
0
1
0
18
Najemski Arkadiusz
28
27
2211
2
2
8
1
47
Palacz Krystian
20
22
1635
1
2
4
0
21
Rudol Sebastian
29
25
1513
3
1
8
1
99
Spiewak Kacper
23
21
1019
2
1
4
0
5
Staszak Jakub
21
4
152
0
0
0
0
28
Stolarski Pawel
28
13
720
0
0
3
0
4
Szarek Przemyslaw
28
14
911
1
0
5
0
17
Wojcik Filip
27
26
1738
0
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
23
974
0
1
2
0
10
Krol Rafal
35
13
674
1
0
3
0
73
Lis Filip
22
21
1135
0
0
1
0
7
Rybicki Mariusz
31
24
835
2
2
1
0
37
Scalet Mathieu
27
23
1377
2
0
6
0
22
Wojtkowski Kamil
26
20
995
1
0
3
1
68
Wolski Bartosz
27
30
2629
7
7
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ceglarz Piotr
31
33
2677
11
5
2
0
11
Kaminski Dariusz
25
12
435
1
0
1
0
27
Kasprzyk Dawid
24
4
87
0
0
0
0
26
Krol Michal
24
32
2397
4
3
6
0
90
Mraz Samuel
27
12
834
4
0
2
0
30
Ndiaye Mbaye Jacques
20
6
322
1
0
1
0
20
Sedzikowski Damian
23
7
267
0
1
0
0
19
Welniak Kacper
23
24
1202
1
1
2
0
9
Zebrakowski Michal
27
9
313
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Quảng cáo
Quảng cáo