Mumbai City (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Mumbai City
Sân vận động:
Mumbai Football Arena
(Mumbai)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lachenpa Phurba
26
22
1842
0
0
2
1
13
Nawaz Mohammed
23
5
409
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bheke Rahul
33
23
1998
0
0
2
1
31
Mishra Akash
22
20
1604
1
0
2
1
17
Stalin Sanjeev
23
4
53
0
0
0
0
4
Tiri
32
23
1577
1
0
3
0
3
Valpuia
23
12
660
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
23
22
1863
1
2
4
0
35
Krouma Thaer
34
13
776
0
1
1
0
60
Nazareth Franklin
20
3
36
0
0
0
0
10
Noguera Alberto
34
13
908
1
2
2
0
16
Rai Vinit
26
15
382
0
0
2
0
29
Singh Bipin
29
22
1279
4
2
0
0
5
Singh Mehtab
25
23
1815
1
1
5
0
8
van Nieff Yoell
30
19
1441
1
2
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chhangte Lallianzuala
26
25
1851
10
6
0
0
28
Chhikara Ayush
21
4
130
0
0
0
0
34
Guarrotxena Iker
31
6
477
3
2
2
0
21
Lotjem Seilenthang
20
1
1
0
0
0
0
6
Partap Vikram
22
23
1352
8
4
7
1
30
Pereyra Jorge
33
17
1356
10
0
5
0
20
Rane Jayesh
31
20
819
0
4
7
0
11
Singh Gurkirat
20
11
102
1
0
1
0
9
Vojtus Jakub
30
6
209
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Anthony
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lachenpa Phurba
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Nongtdu Halen
20
4
58
0
0
0
0
27
Rodrigues Nathan
20
4
265
0
0
0
0
17
Stalin Sanjeev
23
4
190
0
0
0
0
3
Valpuia
23
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Nazareth Franklin
20
4
332
0
0
2
0
10
Noguera Alberto
34
3
260
0
0
2
0
16
Rai Vinit
26
4
293
0
0
0
0
43
Rohlupuia P C
25
1
11
0
0
0
0
5
Singh Mehtab
25
1
90
0
0
0
0
8
van Nieff Yoell
30
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chhikara Ayush
21
4
298
3
0
0
0
21
Lotjem Seilenthang
20
3
51
1
0
0
0
30
Pereyra Jorge
33
3
219
0
0
0
1
20
Rane Jayesh
31
4
278
0
0
0
0
11
Singh Gurkirat
20
4
329
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Anthony
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lachenpa Phurba
26
5
450
0
0
0
0
13
Nawaz Mohammed
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bheke Rahul
33
5
363
0
0
1
0
31
Mishra Akash
22
6
519
0
0
1
0
44
Nongtdu Halen
20
1
57
0
0
1
0
17
Stalin Sanjeev
23
1
34
0
0
0
0
4
Tiri
32
5
450
0
0
0
0
3
Valpuia
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
23
6
530
0
0
1
0
60
Nazareth Franklin
20
1
6
0
0
0
0
16
Rai Vinit
26
4
110
0
0
0
0
29
Singh Bipin
29
6
248
0
0
1
0
5
Singh Mehtab
25
4
259
0
0
2
1
8
van Nieff Yoell
30
5
419
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chhangte Lallianzuala
26
6
419
0
0
1
0
28
Chhikara Ayush
21
1
26
0
0
0
0
6
Partap Vikram
22
6
334
0
0
1
0
30
Pereyra Jorge
33
5
419
0
0
3
0
20
Rane Jayesh
31
3
25
0
0
0
0
11
Singh Gurkirat
20
3
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Anthony
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lachenpa Phurba
26
31
2652
0
0
2
1
13
Nawaz Mohammed
23
6
499
0
0
0
0
32
Prakash Ahan
19
0
0
0
0
0
0
22
Roy Bhaskar
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bheke Rahul
33
28
2361
0
0
3
1
31
Mishra Akash
22
26
2123
1
0
3
1
44
Nongtdu Halen
20
5
115
0
0
1
0
27
Rodrigues Nathan
20
4
265
0
0
0
0
17
Stalin Sanjeev
23
9
277
0
0
0
0
4
Tiri
32
28
2027
1
0
3
0
3
Valpuia
23
17
1110
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
23
28
2393
1
2
5
0
35
Krouma Thaer
34
13
776
0
1
1
0
60
Nazareth Franklin
20
8
374
0
0
2
0
10
Noguera Alberto
34
16
1168
1
2
4
0
16
Rai Vinit
26
23
785
0
0
2
0
43
Rohlupuia P C
25
1
11
0
0
0
0
29
Singh Bipin
29
28
1527
4
2
1
0
5
Singh Mehtab
25
28
2164
1
1
7
1
8
van Nieff Yoell
30
28
2220
1
2
14
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chhangte Lallianzuala
26
31
2270
10
6
1
0
28
Chhikara Ayush
21
9
454
3
0
0
0
34
Guarrotxena Iker
31
6
477
3
2
2
0
21
Lotjem Seilenthang
20
4
52
1
0
0
0
6
Partap Vikram
22
29
1686
8
4
8
1
30
Pereyra Jorge
33
25
1994
10
0
8
1
20
Rane Jayesh
31
27
1122
0
4
7
0
11
Singh Gurkirat
20
18
504
1
0
3
1
9
Vojtus Jakub
30
6
209
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandes Anthony
?
Quảng cáo
Quảng cáo