Mura (Bóng đá, Slovenia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Mura
Sân vận động:
Mestni stadion Fazanerija
Sức chứa:
3 716
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Slovenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
24
2160
0
0
2
0
13
Raduha Florijan
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Katic Daniel
21
2
16
0
0
0
0
11
Kous Ziga
31
23
1644
0
4
5
1
26
Proleta Borna
22
24
1920
1
1
6
0
3
Pucko Klemen
28
11
804
0
0
1
0
5
Sadriu Leard
23
25
1988
0
0
5
1
21
Scernjavic Tilen
20
10
628
0
0
4
0
16
Tripi Filippo
21
26
1753
1
4
5
0
32
Trontelj Zan
24
27
1965
2
2
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
14
820
0
0
1
0
49
Brkic Timotej
18
15
773
0
0
3
0
8
Cottrell Ben
22
11
562
0
0
2
0
25
Domijan Jaka
19
3
30
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
17
542
2
1
0
0
9
Marusko Matic
33
25
2111
2
1
5
0
88
Nuhanovic Sandi
25
12
1025
3
1
2
0
77
Turudija Luka
19
13
331
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
12
653
4
1
0
0
2
Cipot Kai
23
3
225
0
0
0
0
22
Jovicevic Nikola
20
17
553
1
2
1
0
30
Kurtovic Almin
24
28
2001
2
2
5
0
89
Kyziridis Alexandros
23
9
343
0
0
1
0
19
Lamy Julien
24
12
740
1
1
1
0
17
Marosa Amadej
30
33
2376
9
6
1
0
7
Saitoski Emir
20
5
212
1
0
0
0
10
Saric Ivan
23
14
559
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
2
240
0
0
0
0
13
Raduha Florijan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kous Ziga
31
2
163
0
0
0
0
26
Proleta Borna
22
4
311
2
0
0
0
3
Pucko Klemen
28
2
177
0
0
1
0
5
Sadriu Leard
23
3
330
0
0
1
0
21
Scernjavic Tilen
20
1
36
0
0
0
0
16
Tripi Filippo
21
2
154
0
0
1
0
32
Trontelj Zan
24
2
127
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
2
153
0
0
0
0
8
Cottrell Ben
22
1
58
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
2
45
1
0
0
0
9
Marusko Matic
33
3
77
1
0
0
0
88
Nuhanovic Sandi
25
3
330
0
0
0
0
77
Turudija Luka
19
3
71
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
3
152
1
0
0
0
2
Cipot Kai
23
1
120
0
0
1
0
22
Jovicevic Nikola
20
3
69
1
0
0
0
30
Kurtovic Almin
24
2
210
0
0
2
0
89
Kyziridis Alexandros
23
3
188
0
0
0
0
19
Lamy Julien
24
2
98
0
0
1
0
17
Marosa Amadej
30
3
273
2
0
1
0
7
Saitoski Emir
20
2
25
1
0
0
0
10
Saric Ivan
23
3
150
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mihelak Klemen
22
26
2400
0
0
2
0
13
Raduha Florijan
27
10
900
0
0
1
0
28
Sumenjak Vid
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Katic Daniel
21
2
16
0
0
0
0
11
Kous Ziga
31
25
1807
0
4
5
1
24
Laci Ziga
21
0
0
0
0
0
0
44
Lovrec Saso
18
0
0
0
0
0
0
26
Proleta Borna
22
28
2231
3
1
6
0
3
Pucko Klemen
28
13
981
0
0
2
0
5
Sadriu Leard
23
28
2318
0
0
6
1
21
Scernjavic Tilen
20
11
664
0
0
4
0
16
Tripi Filippo
21
28
1907
1
4
6
0
32
Trontelj Zan
24
29
2092
2
2
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
21
16
973
0
0
1
0
49
Brkic Timotej
18
15
773
0
0
3
0
8
Cottrell Ben
22
12
620
0
0
2
0
25
Domijan Jaka
19
3
30
0
0
0
0
66
Graj Niko
18
0
0
0
0
0
0
20
Kasalo Niko
18
19
587
3
1
0
0
9
Marusko Matic
33
28
2188
3
1
5
0
88
Nuhanovic Sandi
25
15
1355
3
1
2
0
77
Turudija Luka
19
16
402
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
15
805
5
1
0
0
2
Cipot Kai
23
4
345
0
0
1
0
22
Jovicevic Nikola
20
20
622
2
2
1
0
30
Kurtovic Almin
24
30
2211
2
2
7
0
89
Kyziridis Alexandros
23
12
531
0
0
1
0
19
Lamy Julien
24
14
838
1
1
2
0
17
Marosa Amadej
30
36
2649
11
6
2
0
7
Saitoski Emir
20
7
237
2
0
0
0
10
Saric Ivan
23
17
709
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zlogar Anton
46
Quảng cáo
Quảng cáo