Murcia (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Murcia
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Manu
33
29
2566
0
0
5
0
24
Gianni Cassaro
32
8
675
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
24
28
2498
2
0
10
2
19
Carrion Juanmi
26
10
358
1
0
0
0
22
Coto Enol
23
10
284
0
0
2
0
6
Gonzalez Alberto
31
32
2756
3
0
6
0
15
Lopez Andres
21
10
609
0
0
1
0
4
Mauro Marcos
33
19
1367
0
0
7
0
16
Rofino Victor Gordo
21
26
1931
0
0
7
1
2
Ruiz Jose
34
25
2081
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulai Sabit
25
11
806
0
0
3
0
23
Alonso Imanol
22
14
963
0
0
4
0
7
Gomez Isi
28
30
1977
2
0
2
0
8
Larrea Pablo
30
18
1015
0
0
10
2
21
Pina Tomas
36
26
1665
1
0
11
1
30
Sanchis Raul
20
1
1
0
0
0
0
5
Sisse Filipe
22
2
180
0
0
0
0
26
Svidersky Martin
21
8
509
1
0
0
0
28
Totti
22
2
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouzaig Amin
26
15
533
1
0
1
0
10
Buron Lorenzo
29
13
942
2
0
1
0
33
Carmona Mariano
22
7
150
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
32
2064
9
0
6
1
14
Leon Pedro
37
28
1621
2
0
5
0
18
Rojas Carlos
22
19
1026
0
0
3
0
25
Rubio Alex
21
20
676
3
0
3
0
17
Vega Daniel
27
34
2188
1
0
6
1
34
Yeboah Divine
20
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Piedra Iker
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
24
1
90
0
0
0
0
6
Gonzalez Alberto
31
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Alexis Leandro
20
1
90
0
0
0
0
7
Gomez Isi
28
1
34
0
0
0
0
21
Pina Tomas
36
1
58
0
0
0
0
27
Toral Antonio
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Carrillo Jose
30
1
34
0
0
0
0
18
Rojas Carlos
22
1
90
0
0
1
0
25
Rubio Alex
21
1
57
0
0
0
0
17
Vega Daniel
27
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Manu
33
29
2566
0
0
5
0
24
Gianni Cassaro
32
8
675
0
0
0
0
13
Piedra Iker
22
1
90
0
0
0
0
29
Santiago Erik
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Armenteros Antonio
16
0
0
0
0
0
0
3
Baro Marc
24
29
2588
2
0
10
2
19
Carrion Juanmi
26
10
358
1
0
0
0
22
Coto Enol
23
10
284
0
0
2
0
6
Gonzalez Alberto
31
33
2846
3
0
7
0
15
Lopez Andres
21
10
609
0
0
1
0
4
Mauro Marcos
33
19
1367
0
0
7
0
16
Rofino Victor Gordo
21
26
1931
0
0
7
1
2
Ruiz Jose
34
25
2081
0
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdulai Sabit
25
11
806
0
0
3
0
35
Alexis Leandro
20
1
90
0
0
0
0
23
Alonso Imanol
22
14
963
0
0
4
0
7
Gomez Isi
28
31
2011
2
0
2
0
8
Larrea Pablo
30
18
1015
0
0
10
2
21
Pina Tomas
36
27
1723
1
0
11
1
30
Sanchis Raul
20
1
1
0
0
0
0
20
Santos Sergio
31
0
0
0
0
0
0
5
Sisse Filipe
22
2
180
0
0
0
0
26
Svidersky Martin
21
8
509
1
0
0
0
27
Toral Antonio
20
1
46
0
0
0
0
28
Totti
22
2
41
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bouzaig Amin
26
15
533
1
0
1
0
10
Buron Lorenzo
29
13
942
2
0
1
0
33
Carmona Mariano
22
7
150
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
33
2098
9
0
6
1
14
Leon Pedro
37
28
1621
2
0
5
0
9
Martinez Raul
22
0
0
0
0
0
0
18
Rojas Carlos
22
20
1116
0
0
4
0
25
Rubio Alex
21
21
733
3
0
3
0
17
Vega Daniel
27
35
2233
1
0
6
1
34
Yeboah Divine
20
1
9
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo