Naestved (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Naestved
Sân vận động:
Tintshop Park
(Naestved)
Sức chứa:
14 300
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dannevang Niklas
33
26
2340
0
1
3
0
18
Jorgensen Jeppe
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
20
5
236
0
0
0
0
6
Enemark Christian
25
21
1510
0
0
10
1
19
Henriksen Ludvig
22
17
1415
0
0
2
0
5
Host Mathias
25
24
1539
0
3
1
0
25
Osterholm Andre Einari
27
3
186
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
32
18
1572
1
1
8
0
3
Souare Baba
25
3
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayer Boya Keanin
24
8
521
0
1
4
0
23
Bellman Henrik
25
1
8
0
0
0
0
4
Bust Laurits
25
26
2255
1
0
3
0
90
Carlson Mads
25
26
1973
1
2
8
0
26
Girmai Nahom
29
9
752
1
1
3
0
16
Hellman Emil
23
9
670
0
0
1
0
32
Holm Mathias
23
15
534
1
1
0
0
14
Jorgensen Mathias
17
1
8
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
28
24
1678
3
0
4
1
12
Madsen Silas
25
12
733
0
0
1
0
28
Pyne-Cole Giran
22
2
11
0
0
0
0
20
Rygaard Bertil
19
7
155
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christensen Frederik
29
23
1990
5
3
5
0
15
Friedrich Christian
21
22
974
0
0
2
0
24
Kjaer Mikkelsen Valdemar
19
8
80
0
0
0
0
11
Ladefoged Mikkel
20
15
1051
8
1
3
0
81
Molvadgaard Marcus
24
11
361
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braune Patrick
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dannevang Niklas
33
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Enemark Christian
25
2
180
0
0
0
0
13
Flindholt Malte
19
1
15
0
0
0
0
5
Host Mathias
25
2
180
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
32
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bust Laurits
25
3
108
1
0
0
0
90
Carlson Mads
25
1
90
0
0
0
0
32
Holm Mathias
23
2
149
0
0
0
0
14
Jorgensen Mathias
17
1
25
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
28
2
122
0
0
0
0
12
Madsen Silas
25
2
123
0
0
0
0
28
Pyne-Cole Giran
22
1
25
0
0
0
0
20
Rygaard Bertil
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christensen Frederik
29
1
18
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
21
1
90
0
0
0
0
24
Kjaer Mikkelsen Valdemar
19
1
51
3
0
0
0
11
Ladefoged Mikkel
20
1
40
1
0
0
0
81
Molvadgaard Marcus
24
1
39
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braune Patrick
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dannevang Niklas
33
28
2520
0
1
4
0
18
Jorgensen Jeppe
22
1
90
0
0
0
0
30
Kostow Alexander
22
0
0
0
0
0
0
18
Schou Malthe
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
20
5
236
0
0
0
0
6
Enemark Christian
25
23
1690
0
0
10
1
13
Flindholt Malte
19
1
15
0
0
0
0
19
Henriksen Ludvig
22
17
1415
0
0
2
0
5
Host Mathias
25
26
1719
0
3
1
0
25
Osterholm Andre Einari
27
3
186
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
32
19
1631
1
1
8
0
3
Souare Baba
25
3
134
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ayer Boya Keanin
24
8
521
0
1
4
0
23
Bellman Henrik
25
1
8
0
0
0
0
4
Bust Laurits
25
29
2363
2
0
3
0
90
Carlson Mads
25
27
2063
1
2
8
0
8
Ejupi Albert
31
0
0
0
0
0
0
26
Girmai Nahom
29
9
752
1
1
3
0
16
Hellman Emil
23
9
670
0
0
1
0
32
Holm Mathias
23
17
683
1
1
0
0
14
Jorgensen Mathias
17
2
33
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
28
26
1800
3
0
4
1
12
Madsen Silas
25
14
856
0
0
1
0
30
Moller William
19
0
0
0
0
0
0
28
Pyne-Cole Giran
22
3
36
0
0
0
0
40
Rugaard Malthe
18
0
0
0
0
0
0
20
Rygaard Bertil
19
8
173
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Christensen Frederik
29
24
2008
5
3
5
0
15
Friedrich Christian
21
23
1064
0
0
2
0
9
Kameni Junior
22
0
0
0
0
0
0
24
Kjaer Mikkelsen Valdemar
19
9
131
3
0
0
0
11
Ladefoged Mikkel
20
16
1091
9
1
3
0
81
Molvadgaard Marcus
24
12
400
0
0
3
1
41
Salah Mustafa
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Braune Patrick
36
Quảng cáo
Quảng cáo