Nam Định (Bóng đá, Việt Nam)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Việt Nam
Nam Định
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Cúp Quốc gia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
32
14
1165
0
0
2
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
7
134
0
0
1
0
4
Lucao
31
4
360
1
0
1
0
15
Nguyễn Hữu Tuấn
31
12
1080
0
0
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
27
15
1206
1
0
2
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
11
314
1
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
24
3
87
0
0
1
0
13
Trần Văn Kiên
27
9
794
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Lý Công Hoàng Anh
24
15
958
1
0
1
0
21
Nguyễn Tuấn Anh
28
2
48
0
0
0
0
8
Nguyễn Đình Sơn
23
1
31
0
0
2
1
6
Phạm Đức Huy
29
9
509
0
0
0
0
27
Trần Ngọc Sơn
21
10
336
0
0
1
0
37
Trần Văn Công
25
12
852
0
0
3
0
19
Trần Văn Đạt
23
9
388
1
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
30
12
657
1
0
3
0
18
Đoàn Thanh Trường
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
29
15
1342
7
0
2
0
12
Hồ Khắc Ngọc
31
12
353
1
0
1
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
14
1071
3
0
0
0
14
Rafaelson
27
15
1350
15
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
32
1
90
0
0
0
0
4
Lucao
31
1
90
0
0
0
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
27
1
90
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
2
25
1
0
0
0
66
Đỗ Thanh Thịnh
25
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Lý Công Hoàng Anh
24
1
74
0
0
0
0
21
Nguyễn Tuấn Anh
28
1
17
0
0
0
0
37
Trần Văn Công
25
1
90
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
2
66
1
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
29
2
90
1
0
0
0
22
Hoàng Minh Tuấn
28
1
0
1
0
0
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
2
90
1
0
0
0
14
Rafaelson
27
1
90
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Trần Liêm Điều
23
0
0
0
0
0
0
26
Trần Nguyên Mạnh
32
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
32
15
1255
0
0
2
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
7
134
0
0
1
0
4
Lucao
31
5
450
1
0
1
0
15
Nguyễn Hữu Tuấn
31
12
1080
0
0
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
27
16
1296
1
0
2
0
91
Nguyễn Văn Anh
27
0
0
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
13
339
2
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
24
3
87
0
0
1
0
13
Trần Văn Kiên
27
9
794
1
0
2
0
66
Đỗ Thanh Thịnh
25
1
0
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Lý Công Hoàng Anh
24
16
1032
1
0
1
0
21
Nguyễn Tuấn Anh
28
3
65
0
0
0
0
8
Nguyễn Đình Sơn
23
1
31
0
0
2
1
6
Phạm Đức Huy
29
9
509
0
0
0
0
27
Trần Ngọc Sơn
21
10
336
0
0
1
0
37
Trần Văn Công
25
13
942
0
0
3
0
19
Trần Văn Đạt
23
11
454
2
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
30
13
747
1
0
3
0
18
Đoàn Thanh Trường
24
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
29
17
1432
8
0
2
0
22
Hoàng Minh Tuấn
28
1
0
1
0
0
0
12
Hồ Khắc Ngọc
31
12
353
1
0
1
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
16
1161
4
0
0
0
14
Rafaelson
27
16
1440
16
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo