Napoli Nữ (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Napoli Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
22
1980
0
0
3
0
1
Beretta Beatrice
20
5
450
0
0
0
0
21
Fabiano Francesca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
20
951
0
0
1
0
2
Cammarano Sara
18
1
30
0
0
0
0
4
Di Bari Martina
22
20
1265
0
0
6
0
5
Di Marino Paola
30
22
1912
2
0
3
0
3
Kobayashi Miharu
31
26
2257
1
1
1
0
33
Pellinghelli Alice
20
19
1449
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
25
2101
1
0
5
0
6
Veritti Federica
24
8
567
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
27
2185
1
7
3
0
20
Gallazzi Valentina
20
27
2269
1
0
3
0
7
Giacobbo Giulia
21
24
1172
1
1
2
0
18
Giai Alice
21
16
927
0
0
4
0
19
Kajzba Nina
20
15
513
0
0
1
0
90
Langella Gabriella
?
1
45
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
21
1223
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
22
1401
3
0
4
1
17
Corelli Alice
20
23
1016
2
0
4
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
25
1511
2
2
4
0
9
del Estal Elisa
31
26
1830
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Beretta Beatrice
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
2
113
0
0
0
0
4
Di Bari Martina
22
2
78
0
0
0
0
5
Di Marino Paola
30
1
90
0
0
1
0
3
Kobayashi Miharu
31
2
135
1
0
0
0
33
Pellinghelli Alice
20
1
90
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
2
180
0
0
0
0
6
Veritti Federica
24
2
101
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
3
136
2
0
0
0
20
Gallazzi Valentina
20
2
136
0
0
0
0
7
Giacobbo Giulia
21
1
31
0
0
0
0
18
Giai Alice
21
2
109
0
0
0
0
19
Kajzba Nina
20
2
136
0
0
0
0
90
Langella Gabriella
?
1
33
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
2
15
2
0
0
0
17
Corelli Alice
20
3
126
1
0
0
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
3
166
1
0
0
0
9
del Estal Elisa
31
3
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacic Doris
29
22
1980
0
0
3
0
1
Beretta Beatrice
20
7
630
0
0
0
0
21
Fabiano Francesca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
19
22
1064
0
0
1
0
2
Cammarano Sara
18
1
30
0
0
0
0
4
Di Bari Martina
22
22
1343
0
0
6
0
5
Di Marino Paola
30
23
2002
2
0
4
0
3
Kobayashi Miharu
31
28
2392
2
1
1
0
33
Pellinghelli Alice
20
20
1539
0
0
0
0
44
Pettenuzzo Tecla
24
27
2281
1
0
5
0
6
Veritti Federica
24
10
668
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chmielinski Gina-Maria
23
30
2321
3
7
3
0
20
Gallazzi Valentina
20
29
2405
1
0
3
0
7
Giacobbo Giulia
21
25
1203
1
1
2
0
18
Giai Alice
21
18
1036
0
0
4
0
19
Kajzba Nina
20
17
649
0
0
1
0
90
Langella Gabriella
?
2
78
0
0
0
0
8
Mauri Claudia
31
22
1268
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banusic Marija
28
24
1416
5
0
4
1
17
Corelli Alice
20
26
1142
3
0
4
0
29
Lazaro Torres del Molino Paloma
30
28
1677
3
2
4
0
9
del Estal Elisa
31
29
1920
7
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seno Biagio
41
Quảng cáo
Quảng cáo