National Bank Egypt (Bóng đá, Ai Cập)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
National Bank Egypt
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmed Sobhi
30
2
180
0
0
0
0
27
El Balouti Abdelaziz
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dowidar Mostafa
26
4
292
0
0
0
0
26
El Gazar Amr
26
6
540
0
0
1
0
6
El Gazzar Mahmoud
Chấn thương
27
3
218
0
0
0
0
28
El Zenary Mostafa
26
1
90
1
0
0
0
7
Hisham Saleh
28
3
249
0
0
1
0
12
Meteb Ahmed
28
5
286
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
33
4
323
0
0
0
0
11
Yakubu Issahaku
31
4
257
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ashraf Mohamed
24
5
314
0
0
3
0
17
El Nadry Ahmed
26
1
64
0
0
0
0
8
Emad Mahmoud
27
4
284
1
0
0
0
5
Fathi Mohamed
31
4
236
0
0
1
0
10
Ibrahim Mohamed
33
6
383
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
30
6
220
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdallah Sayed
25
2
47
0
0
0
0
30
Annor Yaw
27
5
279
0
1
0
0
9
Faisal Osama
24
6
482
1
0
0
0
23
Oufa
28
6
216
1
0
0
0
29
Rayan Ahmed
27
3
132
0
0
0
0
77
Shalaby Mostafa
31
6
328
0
1
0
0
14
Wahid Youssry
27
5
189
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
60
Mostafa Tarek
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmed Sobhi
30
2
210
0
0
0
0
27
El Balouti Abdelaziz
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
El Gazzar Mahmoud
Chấn thương
27
3
197
0
0
1
1
7
Hisham Saleh
28
2
125
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
33
3
300
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
31
2
135
0
0
0
0
31
Đào Dao
19
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fathi Mohamed
31
3
296
0
0
0
0
10
Ibrahim Mohamed
33
3
198
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
30
3
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdallah Sayed
25
1
25
0
0
0
0
30
Annor Yaw
27
2
210
1
0
0
0
9
Faisal Osama
24
4
237
3
0
2
0
29
Rayan Ahmed
27
1
68
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
60
Mostafa Tarek
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahmed Sobhi
30
4
390
0
0
0
0
27
El Balouti Abdelaziz
31
5
450
0
0
0
0
31
Soliman Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dowidar Mostafa
26
4
292
0
0
0
0
26
El Gazar Amr
26
6
540
0
0
1
0
6
El Gazzar Mahmoud
Chấn thương
27
6
415
0
0
1
1
28
El Zenary Mostafa
26
1
90
1
0
0
0
7
Hisham Saleh
28
5
374
0
0
1
0
20
Medhat Amir
34
0
0
0
0
0
0
12
Meteb Ahmed
28
5
286
0
0
0
0
15
Shefo
24
0
0
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
33
7
623
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
31
6
392
0
1
0
0
31
Đào Dao
19
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ahmed Hassan
22
0
0
0
0
0
0
25
Ashraf Mohamed
24
5
314
0
0
3
0
17
El Nadry Ahmed
26
1
64
0
0
0
0
8
Emad Mahmoud
27
4
284
1
0
0
0
5
Fathi Mohamed
31
7
532
0
0
1
0
10
Ibrahim Mohamed
33
9
581
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
30
9
358
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdallah Sayed
25
3
72
0
0
0
0
30
Annor Yaw
27
7
489
1
1
0
0
9
Faisal Osama
24
10
719
4
0
2
0
23
Oufa
28
6
216
1
0
0
0
99
Rahim Mostafa Abdel
24
0
0
0
0
0
0
29
Rayan Ahmed
27
4
200
0
0
1
0
77
Shalaby Mostafa
31
6
328
0
1
0
0
14
Wahid Youssry
27
5
189
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Ramadi Ayman
60
Mostafa Tarek
54