National Bank Egypt (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
National Bank Egypt
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gabaski
35
18
1620
0
0
1
0
18
Shanin Hassan
31
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
30
10
652
0
0
1
0
22
Ashraf Ayman
33
17
1425
0
1
5
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
21
1789
0
0
4
0
20
Medhat Amir
32
5
423
1
0
1
0
12
Saleh Aseem
34
10
543
2
0
2
0
4
Simpore Saidou
31
24
2106
4
0
6
1
11
Yakubu Issahaku
29
22
1759
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
17
799
0
0
4
0
23
Bassiouny Mohamed
34
21
1563
0
1
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
15
1019
0
1
3
0
26
Farawi Mousa
26
3
211
0
0
0
0
19
Fathi Emad
31
10
290
0
2
1
0
5
Fathi Mohamed
30
19
1179
0
0
5
1
27
Hassan Ibrahim
32
16
706
0
1
0
0
25
Helal Mohamed
28
13
705
2
1
1
0
21
Madbouli Ahmed
29
22
1289
1
3
3
0
13
Rabie Ahmed
23
6
291
0
0
0
0
17
Said Ahmed
27
1
10
0
0
0
0
8
Sayed Mahmoud
36
11
412
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
11
895
6
2
2
0
10
Bambo Karim
31
23
1615
7
2
2
0
3
El Sayed Abdelaziz
30
2
111
0
0
0
0
9
Faisal Osama
23
22
1537
5
1
6
1
28
Grendo Mohamed
32
21
688
1
0
1
0
7
Kaoud Mahmoud
35
17
378
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Shanin Hassan
31
2
180
0
0
0
0
1
Sobhi Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
30
1
90
0
0
0
0
22
Ashraf Ayman
33
3
270
0
0
1
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
2
155
0
0
0
0
20
Medhat Amir
32
1
90
0
0
0
0
12
Saleh Aseem
34
2
102
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
31
1
90
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
29
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
1
46
0
0
1
0
23
Bassiouny Mohamed
34
3
226
0
0
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
3
270
0
0
1
0
19
Fathi Emad
31
3
102
0
0
0
0
5
Fathi Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
27
Hassan Ibrahim
32
3
47
1
0
0
0
25
Helal Mohamed
28
1
33
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
3
193
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambo Karim
31
3
243
1
0
0
0
9
Faisal Osama
23
1
33
0
0
0
0
28
Grendo Mohamed
32
3
241
1
0
0
0
7
Kaoud Mahmoud
35
3
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gabaski
35
18
1620
0
0
1
0
18
Shanin Hassan
31
9
810
0
0
1
0
1
Sobhi Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
30
11
742
0
0
1
0
22
Ashraf Ayman
33
20
1695
0
1
6
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
23
1944
0
0
4
0
20
Medhat Amir
32
6
513
1
0
1
0
12
Saleh Aseem
34
12
645
2
0
2
0
4
Simpore Saidou
31
25
2196
4
0
7
1
11
Yakubu Issahaku
29
24
1883
0
3
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
18
845
0
0
5
0
23
Bassiouny Mohamed
34
24
1789
0
1
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
18
1289
0
1
4
0
26
Farawi Mousa
26
3
211
0
0
0
0
19
Fathi Emad
31
13
392
0
2
1
0
5
Fathi Mohamed
30
21
1359
0
0
6
1
27
Hassan Ibrahim
32
19
753
1
1
0
0
25
Helal Mohamed
28
14
738
2
1
1
0
21
Madbouli Ahmed
29
25
1482
1
3
3
0
13
Rabie Ahmed
23
8
313
0
0
0
0
17
Said Ahmed
27
1
10
0
0
0
0
8
Sayed Mahmoud
36
11
412
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
11
895
6
2
2
0
10
Bambo Karim
31
26
1858
8
2
2
0
3
El Sayed Abdelaziz
30
2
111
0
0
0
0
9
Faisal Osama
23
23
1570
5
1
6
1
28
Grendo Mohamed
32
24
929
2
0
1
0
7
Kaoud Mahmoud
35
20
490
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
53
Quảng cáo
Quảng cáo