Niger Tornadoes (Bóng đá, Nigeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Niger Tornadoes
Sân vận động:
Sân vận động Bako Kontagora
(Minna)
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliko Mustapha
28
5
450
0
0
1
0
1
Enaholo Joshua
27
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abubakar Hassan
30
8
437
0
0
0
0
24
Adigun Adebayo
33
3
212
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
32
27
2372
0
0
0
0
41
Deruo Chimamkpa
?
7
407
0
0
0
0
6
Emeka Alex
19
17
1120
0
0
3
0
28
Hamza Mohammed
38
9
486
0
0
0
0
20
Jibrin Faiz
?
2
180
0
0
0
0
39
Khalid Abba
21
24
1801
0
0
2
0
2
Najeem Adeyinka
24
10
823
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
28
2506
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliyu-Manuga Farouk
?
4
83
0
0
0
0
29
Bala Yahuza
?
14
450
2
0
1
0
4
Bolaji Adeyemo
26
12
709
0
0
1
0
15
Chidibere Ernest
19
11
582
3
0
2
0
22
Godwin Alex
29
1
90
0
0
0
0
27
Goyit Israel
?
1
27
0
0
0
0
18
Hussaini Mohammed
30
29
2101
3
0
2
0
37
Isyaka Sadiq
?
12
627
1
0
0
0
22
John Innocent
20
9
630
0
0
0
0
19
Nurudeen Jimoh
?
1
34
0
0
0
0
8
Ogwu Moses
?
5
262
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
34
22
1239
0
0
1
0
10
Owello Solomon
35
6
108
0
0
0
0
13
Razak Sadiq
?
16
1270
0
0
2
0
34
Shattima Umar
20
4
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeniyi Samuel
?
4
186
0
0
0
0
35
Asamoah-Frimpong Eric
34
3
104
0
0
0
0
23
Azeez Akintunde
20
25
1499
4
0
0
0
33
Jephta Clinton
19
29
2289
5
0
0
0
11
Lawal Tasiu
27
4
66
0
0
0
0
25
Najare Musa
32
6
366
0
0
1
0
9
Nwani Ikechukwu
25
8
678
1
0
0
0
20
Offor Ikenna
27
6
315
2
0
0
0
27
Okoro Victor
20
12
1080
0
0
1
0
7
Usman Bashiru
?
23
1379
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliko Mustapha
28
5
450
0
0
1
0
1
Enaholo Joshua
27
26
2340
0
0
0
0
21
Mohammed Bala Yusuf
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abubakar Hassan
30
8
437
0
0
0
0
24
Adigun Adebayo
33
3
212
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
32
27
2372
0
0
0
0
41
Deruo Chimamkpa
?
7
407
0
0
0
0
6
Emeka Alex
19
17
1120
0
0
3
0
28
Hamza Mohammed
38
9
486
0
0
0
0
20
Jibrin Faiz
?
2
180
0
0
0
0
39
Khalid Abba
21
24
1801
0
0
2
0
2
Najeem Adeyinka
24
10
823
0
0
0
0
25
Owolijah Martins
22
0
0
0
0
0
0
12
Saidu Idris
?
28
2506
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aliyu-Manuga Farouk
?
4
83
0
0
0
0
29
Bala Yahuza
?
14
450
2
0
1
0
4
Bolaji Adeyemo
26
12
709
0
0
1
0
15
Chidibere Ernest
19
11
582
3
0
2
0
22
Godwin Alex
29
1
90
0
0
0
0
27
Goyit Israel
?
1
27
0
0
0
0
18
Hussaini Mohammed
30
29
2101
3
0
2
0
37
Isyaka Sadiq
?
12
627
1
0
0
0
22
John Innocent
20
9
630
0
0
0
0
19
Nurudeen Jimoh
?
1
34
0
0
0
0
8
Ogwu Moses
?
5
262
0
0
0
0
14
Okoye Ifeanyi
34
22
1239
0
0
1
0
10
Owello Solomon
35
6
108
0
0
0
0
13
Razak Sadiq
?
16
1270
0
0
2
0
34
Shattima Umar
20
4
217
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adeniyi Samuel
?
4
186
0
0
0
0
35
Asamoah-Frimpong Eric
34
3
104
0
0
0
0
23
Azeez Akintunde
20
25
1499
4
0
0
0
33
Jephta Clinton
19
29
2289
5
0
0
0
11
Lawal Tasiu
27
4
66
0
0
0
0
25
Najare Musa
32
6
366
0
0
1
0
38
Namodi Awwal
?
0
0
0
0
0
0
9
Nwani Ikechukwu
25
8
678
1
0
0
0
20
Offor Ikenna
27
6
315
2
0
0
0
27
Okoro Victor
20
12
1080
0
0
1
0
7
Usman Bashiru
?
23
1379
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Majin Mohammed
?
Quảng cáo
Quảng cáo