Noah (Bóng đá, Armenia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Noah
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
34
12
1079
0
0
2
1
22
Mafoumbi Christoffer
30
9
810
0
0
0
0
77
Vimercati Valerio
29
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Danielyan Artur
26
9
387
0
1
0
0
4
Farrim Martires Pedro Eliezer
24
6
228
0
0
1
0
31
Hambardzumyan Hovhannes
33
25
1675
1
1
1
0
55
Malembana David
28
14
1005
0
0
3
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
29
2419
2
0
7
2
3
Muradyan Sergey
19
21
1663
1
0
4
1
28
Pablo
32
5
314
1
1
0
1
5
Tutuarima Jordy
31
30
2503
0
6
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baghramyan Robert
21
5
163
1
0
0
0
18
Galstyan Karen
20
1
1
0
0
0
0
20
Gambos Martin
26
30
2123
1
1
3
0
21
Katoh Haggai
25
24
895
1
1
2
0
6
Maia Martim
25
30
2474
1
1
7
0
27
Manvelyan Gor
22
18
890
3
0
1
0
88
Mathieu Justin
28
30
1470
2
5
2
0
19
Minasyan Vaspurak
29
19
1197
0
0
3
0
81
N'Diaye Alfred
34
7
542
0
0
0
1
10
Varela Nico
33
15
645
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alhaft Ilias
27
28
1899
5
6
5
0
11
Allef
29
3
74
0
0
0
0
23
Ghevondyan Hayk
22
1
1
0
0
0
0
14
Gladon Paul
32
21
1337
9
1
4
0
70
Llovet Alexandre
26
14
594
2
1
2
0
25
Mbokani Dieumerci
38
10
352
2
3
0
0
9
Miranyan Artur
28
33
2815
22
2
4
0
7
Movsesyan Edgar
25
30
1225
8
2
3
0
93
Pinson Virgile
28
10
500
1
0
1
0
24
Rogerson Logan
25
5
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inarejos Hernandez Carlos
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Vimercati Valerio
29
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Danielyan Artur
26
1
0
0
0
0
0
31
Hambardzumyan Hovhannes
33
1
0
0
0
0
0
55
Malembana David
28
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Maia Martim
25
1
0
0
0
0
0
27
Manvelyan Gor
22
1
0
0
0
0
0
88
Mathieu Justin
28
1
0
0
0
0
0
10
Varela Nico
33
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alhaft Ilias
27
1
0
1
0
0
0
14
Gladon Paul
32
1
0
0
0
0
0
9
Miranyan Artur
28
2
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inarejos Hernandez Carlos
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cancarevic Ognjen
34
12
1079
0
0
2
1
22
Mafoumbi Christoffer
30
9
810
0
0
0
0
99
Melkonyan Harutyun
22
0
0
0
0
0
0
77
Vimercati Valerio
29
13
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Danielyan Artur
26
10
387
0
1
0
0
4
Farrim Martires Pedro Eliezer
24
6
228
0
0
1
0
31
Hambardzumyan Hovhannes
33
26
1675
1
1
1
0
55
Malembana David
28
15
1005
0
0
3
0
26
Miljkovic Aleksandar
34
29
2419
2
0
7
2
3
Muradyan Sergey
19
21
1663
1
0
4
1
28
Pablo
32
5
314
1
1
0
1
5
Tutuarima Jordy
31
30
2503
0
6
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Baghramyan Robert
21
5
163
1
0
0
0
18
Galstyan Karen
20
1
1
0
0
0
0
20
Gambos Martin
26
30
2123
1
1
3
0
21
Katoh Haggai
25
24
895
1
1
2
0
6
Maia Martim
25
31
2474
1
1
7
0
27
Manvelyan Gor
22
19
890
3
0
1
0
88
Mathieu Justin
28
31
1470
2
5
2
0
19
Minasyan Vaspurak
29
19
1197
0
0
3
0
81
N'Diaye Alfred
34
7
542
0
0
0
1
10
Varela Nico
33
16
645
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alhaft Ilias
27
29
1899
6
6
5
0
11
Allef
29
3
74
0
0
0
0
23
Ghevondyan Hayk
22
1
1
0
0
0
0
14
Gladon Paul
32
22
1337
9
1
4
0
70
Llovet Alexandre
26
14
594
2
1
2
0
25
Mbokani Dieumerci
38
10
352
2
3
0
0
9
Miranyan Artur
28
35
2815
23
2
4
0
7
Movsesyan Edgar
25
30
1225
8
2
3
0
93
Pinson Virgile
28
10
500
1
0
1
0
24
Rogerson Logan
25
5
174
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inarejos Hernandez Carlos
39
Quảng cáo
Quảng cáo