Nordsjaelland (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Nordsjaelland
Sân vận động:
Right to Dream Park
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eriksson Carljohan
29
2
180
0
0
0
0
31
Gulstorff Pedersen Andreas
21
1
90
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
28
28
2520
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Frese Martin
26
29
2491
4
4
8
0
4
Hansen Kian
35
28
2363
1
1
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
19
811
0
0
2
0
15
Marxen Erik
Chấn thương
33
2
36
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
30
2452
1
0
4
0
27
Svensson Daniel
22
31
2603
2
8
1
0
23
Villadsen Oliver
22
29
2473
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
20
5
53
0
0
1
0
29
Dorgeles Mario
19
23
623
1
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
12
462
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
31
2616
3
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antman Oliver
22
21
820
3
1
1
0
43
Egeli Sindre Walle
17
3
14
0
0
0
0
11
Hansen Mads
21
18
850
2
1
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
27
1849
9
3
0
0
9
Nygren Benjamin
22
19
753
6
1
2
0
14
Osman Ibrahim
19
28
1954
6
7
3
0
17
Rasmussen Christian
21
22
880
0
0
2
0
8
Schjelderup Andreas
19
25
1893
9
6
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eriksson Carljohan
29
1
120
0
0
0
0
31
Gulstorff Pedersen Andreas
21
2
180
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
28
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Frese Martin
26
5
412
1
0
2
0
4
Hansen Kian
35
4
308
0
0
0
0
19
Hey Lucas Boel
21
4
209
0
0
0
0
24
Hogsberg Lucas
17
1
45
0
0
0
0
15
Marxen Erik
Chấn thương
33
4
83
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
5
480
0
0
0
0
27
Svensson Daniel
22
6
527
1
0
3
0
23
Villadsen Oliver
22
5
302
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
20
4
161
0
0
0
0
29
Dorgeles Mario
19
1
90
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
3
151
0
0
0
0
6
Tverskov Jeppe
31
4
334
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antman Oliver
22
2
85
0
0
0
0
43
Egeli Sindre Walle
17
1
7
0
0
0
0
11
Hansen Mads
21
3
229
0
0
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
5
345
0
0
1
0
9
Nygren Benjamin
22
3
226
1
0
1
0
14
Osman Ibrahim
19
5
371
2
0
0
0
17
Rasmussen Christian
21
5
266
3
0
1
0
8
Schjelderup Andreas
19
6
343
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eriksson Carljohan
29
1
90
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Frese Martin
26
10
900
1
1
1
0
4
Hansen Kian
35
8
654
0
0
0
0
19
Hey Lucas Boel
21
8
573
1
1
0
0
15
Marxen Erik
Chấn thương
33
3
14
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
9
685
0
2
2
1
27
Svensson Daniel
22
10
657
1
1
1
0
23
Villadsen Oliver
22
6
510
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
20
2
50
0
0
1
0
29
Dorgeles Mario
19
7
332
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
5
58
0
0
0
0
6
Tverskov Jeppe
31
10
820
1
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antman Oliver
22
4
233
0
1
0
0
11
Hansen Mads
21
3
32
0
0
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
8
646
6
1
1
0
9
Nygren Benjamin
22
9
592
5
0
1
0
14
Osman Ibrahim
19
10
464
2
2
1
0
17
Rasmussen Christian
21
6
356
3
0
0
0
8
Schjelderup Andreas
19
6
370
0
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eriksson Carljohan
29
4
390
0
0
0
0
31
Gulstorff Pedersen Andreas
21
3
270
0
0
0
0
13
Hansen Andreas
28
40
3600
0
1
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Frese Martin
26
44
3803
6
5
11
0
4
Hansen Kian
35
40
3325
1
1
2
0
19
Hey Lucas Boel
21
31
1593
1
1
2
0
24
Hogsberg Lucas
17
1
45
0
0
0
0
45
Markmann Noah
17
0
0
0
0
0
0
15
Marxen Erik
Chấn thương
33
9
133
0
0
0
0
39
Nagalo Adamo
21
44
3617
1
2
6
1
27
Svensson Daniel
22
47
3787
4
9
5
0
23
Villadsen Oliver
22
40
3285
3
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ascone Rocco
20
11
264
0
0
2
0
29
Dorgeles Mario
19
31
1045
1
0
0
0
Janssen Justin
?
0
0
0
0
0
0
21
Sertdemir Zidan
19
20
671
0
1
2
0
6
Tverskov Jeppe
31
45
3770
4
4
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Antman Oliver
22
27
1138
3
2
1
0
43
Egeli Sindre Walle
17
4
21
0
0
0
0
11
Hansen Mads
21
24
1111
2
1
0
0
32
Iloski Milan
24
0
0
0
0
0
0
7
Ingvartsen Marcus
28
40
2840
15
4
2
0
9
Nygren Benjamin
22
31
1571
12
1
4
0
14
Osman Ibrahim
19
43
2789
10
9
4
0
17
Rasmussen Christian
21
33
1502
6
0
3
0
8
Schjelderup Andreas
19
37
2606
10
8
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Johannes
35
Quảng cáo
Quảng cáo