North East Utd (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
North East Utd
Sân vận động:
Indira Gandhi Athletic Stadium
(Guwahati)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Michu Mirshad
30
18
1620
0
0
2
0
24
Singh Gurmeet
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akhtar Asheer
29
19
1677
1
1
7
0
77
Samte Buanthanglun
24
13
904
0
0
1
0
3
Singh Tondonba
29
14
1047
0
0
3
1
2
Soraisham Dinesh
26
20
1762
0
1
7
0
4
Zabaco Michel
35
20
1715
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bemammer Mohammed
34
21
1890
1
0
6
0
13
Bora Gaurav
25
5
195
0
0
1
0
18
Madathil Jithin
26
20
1611
4
3
4
0
20
Mondal Hira
27
1
16
0
0
0
0
10
Philippoteaux Romain
36
19
1084
0
1
1
0
5
Regragui Hamza
26
7
397
0
0
1
0
26
Singh Konsam Phalguni
29
20
973
3
1
0
0
22
Tlang Redeem
29
17
707
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albiach Nestor
31
20
1633
5
3
1
0
11
Gogoi Parthib
21
17
1105
5
4
2
1
9
Juric Tomi
32
6
298
5
0
0
0
15
Nickson Macarton
20
14
740
0
0
4
0
17
Nigam Gani
26
11
491
0
1
3
0
23
Oram Bekey
20
9
318
0
0
2
0
21
Singh Manvir
22
9
317
0
0
1
0
25
Singh Thoi
20
5
127
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benali Juan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chauhan Dipesh
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akhtar Asheer
29
2
136
0
0
0
0
77
Samte Buanthanglun
24
2
160
0
0
1
0
3
Singh Ngasepam
29
1
90
0
0
1
0
3
Singh Tondonba
29
1
21
0
0
0
0
2
Soraisham Dinesh
26
2
180
0
0
2
0
4
Zabaco Michel
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bemammer Mohammed
34
3
270
1
0
0
0
13
Bora Gaurav
25
2
180
0
0
2
0
36
Franklin Shajan
23
1
11
0
0
0
0
18
Madathil Jithin
26
3
154
1
0
0
0
10
Philippoteaux Romain
36
3
236
0
0
1
0
5
Regragui Hamza
26
2
115
0
0
2
0
26
Singh Konsam Phalguni
29
2
48
0
0
0
0
22
Tlang Redeem
29
3
164
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albiach Nestor
31
3
260
3
0
0
0
11
Gogoi Parthib
21
3
210
1
0
1
0
15
Nickson Macarton
20
3
224
0
0
0
0
17
Nigam Gani
26
3
47
0
0
0
0
23
Oram Bekey
20
1
90
0
0
0
0
21
Singh Manvir
22
1
11
0
0
0
0
25
Singh Thoi
20
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benali Juan
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chauhan Dipesh
20
3
270
0
0
1
0
32
Michu Mirshad
30
18
1620
0
0
2
0
24
Singh Gurmeet
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akhtar Asheer
29
21
1813
1
1
7
0
77
Samte Buanthanglun
24
15
1064
0
0
2
0
3
Singh Ngasepam
29
1
90
0
0
1
0
3
Singh Tondonba
29
15
1068
0
0
3
1
2
Soraisham Dinesh
26
22
1942
0
1
9
0
4
Zabaco Michel
35
21
1805
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bemammer Mohammed
34
24
2160
2
0
6
0
13
Bora Gaurav
25
7
375
0
0
3
0
36
Franklin Shajan
23
1
11
0
0
0
0
18
Madathil Jithin
26
23
1765
5
3
4
0
20
Mondal Hira
27
1
16
0
0
0
0
33
Nambrath Shighil
21
0
0
0
0
0
0
10
Philippoteaux Romain
36
22
1320
0
1
2
0
5
Regragui Hamza
26
9
512
0
0
3
0
26
Singh Konsam Phalguni
29
22
1021
3
1
0
0
22
Tlang Redeem
29
20
871
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albiach Nestor
31
23
1893
8
3
1
0
11
Gogoi Parthib
21
20
1315
6
4
3
1
9
Juric Tomi
32
6
298
5
0
0
0
15
Nickson Macarton
20
17
964
0
0
4
0
17
Nigam Gani
26
14
538
0
1
3
0
23
Oram Bekey
20
10
408
0
0
2
0
21
Singh Manvir
22
10
328
0
0
1
0
25
Singh Thoi
20
6
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Benali Juan
55
Quảng cáo
Quảng cáo