Nova Iguacu (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Nova Iguacu
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio Borges
30
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cayo Tenorio
25
10
734
0
0
2
0
2
Gabriel Pinheiro
27
14
1260
1
0
4
0
13
Italo Silva
33
4
300
0
0
1
0
14
Matheus Alves
23
1
1
0
0
1
0
14
Matheus Matias
21
1
3
0
0
0
0
16
Ronald
27
14
602
1
0
5
0
4
Yan Silva
28
9
585
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albert
27
15
1154
1
0
2
0
17
Ezequiel
23
2
56
0
0
1
0
15
Fernandinho
20
10
292
0
0
3
1
5
Igor Guilherme
27
13
827
0
0
7
0
17
Joao Victor
20
8
249
1
0
2
0
20
Lucas Campos
26
8
281
1
0
2
0
19
Marllon
23
3
92
0
0
0
0
13
Sidney Pages
30
10
251
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alegria Maxsuell
?
6
176
0
0
0
0
10
Bill
25
14
1064
4
0
1
0
21
Lucas Cruz
19
2
61
0
0
2
0
3
Maicon
24
13
1026
1
0
1
0
18
Max
20
3
80
0
0
1
0
7
Xandinho
27
14
1035
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlos Vitor
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio Borges
30
1
90
0
0
1
0
31
Matheus Miranda
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cayo Tenorio
25
10
734
0
0
2
0
2
Gabriel Pinheiro
27
14
1260
1
0
4
0
13
Italo Silva
33
4
300
0
0
1
0
14
Matheus Alves
23
1
1
0
0
1
0
14
Matheus Matias
21
1
3
0
0
0
0
16
Ronald
27
14
602
1
0
5
0
4
Yan Silva
28
9
585
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Albert
27
15
1154
1
0
2
0
17
Ezequiel
23
2
56
0
0
1
0
15
Fernandinho
20
10
292
0
0
3
1
48
Gustavo Apis
24
0
0
0
0
0
0
5
Igor Guilherme
27
13
827
0
0
7
0
17
Joao Victor
20
8
249
1
0
2
0
20
Lucas Campos
26
8
281
1
0
2
0
19
Marllon
23
3
92
0
0
0
0
13
Sidney Pages
30
10
251
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alegria Maxsuell
?
6
176
0
0
0
0
10
Bill
25
14
1064
4
0
1
0
23
Ewerton
22
0
0
0
0
0
0
21
Lucas Cruz
19
2
61
0
0
2
0
3
Maicon
24
13
1026
1
0
1
0
18
Max
20
3
80
0
0
1
0
7
Xandinho
27
14
1035
1
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carlos Vitor
52
Quảng cáo
Quảng cáo