Nova Venecia (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Nova Venecia
Sân vận động:
Estádio Zenor Pedrosa Rocha
(Nova Venécia)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Felipe
24
1
90
0
0
0
0
1
Wagner
24
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adson Oliveira
25
11
972
0
0
0
0
10
Cristiano Salib
26
6
284
0
0
1
0
19
Denner
30
3
225
0
0
1
0
13
Felipe Almeida
25
2
46
0
0
1
0
6
Geisandro
26
9
703
0
0
2
0
14
Guilherme Rosa
21
4
98
0
0
1
0
3
Matheus Castelo
26
11
990
0
0
0
0
22
Rhamon Mexicano
29
7
511
0
0
2
0
19
Walace
22
2
69
0
0
0
0
4
Yann Motta
24
6
452
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Santos Paulo Riquelme
22
1
8
0
0
0
0
16
Gledson
18
1
12
0
0
0
0
10
Honorato Junior Celso Luis
35
9
478
1
0
3
1
5
Jaquison
25
2
90
0
0
1
0
15
Leandrinho
24
5
125
0
0
0
0
8
Lucas Jacare
25
6
343
0
0
0
0
17
Martins Antonio
23
8
472
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gabriel Gomes
20
6
163
0
0
0
0
22
Ihallan
20
1
7
0
0
0
0
21
Lorran
27
7
319
0
0
1
0
11
Matheus Cazares
18
5
281
0
0
1
0
8
Renatinho
23
5
296
0
0
1
0
20
Tico
23
4
74
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Felipe
24
1
90
0
0
0
0
1
Wagner
24
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Adson Oliveira
25
11
972
0
0
0
0
10
Cristiano Salib
26
6
284
0
0
1
0
19
Denner
30
3
225
0
0
1
0
16
Domingues Caue
21
0
0
0
0
0
0
13
Felipe Almeida
25
2
46
0
0
1
0
19
Gabriel Pedro
20
0
0
0
0
0
0
6
Geisandro
26
9
703
0
0
2
0
14
Guilherme Rosa
21
4
98
0
0
1
0
16
Lucas Saturnino
24
0
0
0
0
0
0
3
Matheus Castelo
26
11
990
0
0
0
0
22
Rhamon Mexicano
29
7
511
0
0
2
0
19
Tiago Bettim
24
0
0
0
0
0
0
19
Walace
22
2
69
0
0
0
0
4
Yann Motta
24
6
452
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Santos Paulo Riquelme
22
1
8
0
0
0
0
14
Gabriel Sales
21
0
0
0
0
0
0
16
Gledson
18
1
12
0
0
0
0
10
Honorato Junior Celso Luis
35
9
478
1
0
3
1
5
Jaquison
25
2
90
0
0
1
0
15
Leandrinho
24
5
125
0
0
0
0
8
Lucas Jacare
25
6
343
0
0
0
0
17
Martins Antonio
23
8
472
1
0
1
1
18
Sandrinho
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gabriel Gomes
20
6
163
0
0
0
0
22
Ihallan
20
1
7
0
0
0
0
21
Lorran
27
7
319
0
0
1
0
11
Matheus Cazares
18
5
281
0
0
1
0
8
Renatinho
23
5
296
0
0
1
0
20
Tico
23
4
74
1
0
0
0
14
da Silva Ferreira Rai
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo