Novi Pazar (Bóng đá, Serbia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Novi Pazar
Sân vận động:
Gradski Stadion
(Novi Pazar)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mirkovic Nikola
32
34
3060
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
27
2130
0
2
6
2
55
Azemovic Emir
27
30
2636
0
1
3
0
2
Bojat Dragan
20
18
1386
1
0
2
0
31
Cermelj Luka
28
3
136
0
0
1
0
6
Cisse Abdoulaye
28
27
2151
1
1
8
1
3
Fayed Omar
20
18
1620
0
0
7
0
24
Floro Rafael
30
16
937
1
1
5
1
4
Karisik Daris
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
24
1655
5
1
7
1
11
Dimic Stefan
31
6
158
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
21
970
1
0
2
0
17
Karaklajic Nikola
29
29
1595
4
6
4
0
88
Ljajic Adem
32
22
1504
8
5
4
0
14
Momcilovic Miljan
23
28
1975
0
0
3
0
16
Opara Ejike
18
7
162
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
25
1326
5
3
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
12
488
0
1
4
0
80
Knezevic Filip
32
10
331
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
32
22
1418
5
0
1
0
22
Petkovic Mihajlo
19
13
425
1
0
1
0
44
Scepovic Marko
32
21
905
1
1
0
0
10
Sreckovic Nikola
28
14
777
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mirkovic Nikola
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
1
45
0
0
1
0
55
Azemovic Emir
27
2
95
0
0
0
0
2
Bojat Dragan
20
1
90
0
0
0
0
3
Fayed Omar
20
2
107
0
0
0
0
24
Floro Rafael
30
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
1
46
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
2
161
0
0
0
0
17
Karaklajic Nikola
29
1
46
0
0
0
0
88
Ljajic Adem
32
1
90
0
0
0
0
14
Momcilovic Miljan
23
1
90
0
0
0
0
16
Opara Ejike
18
1
61
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
1
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
1
74
0
0
0
0
80
Knezevic Filip
32
1
20
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
32
3
65
1
0
0
0
44
Scepovic Marko
32
2
76
0
0
1
0
10
Sreckovic Nikola
28
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Mecinovics Saladin
18
0
0
0
0
0
0
1
Mirkovic Nikola
32
36
3240
0
1
1
0
71
Pajovic Filip
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Annan Ebenezer
21
28
2175
0
2
7
2
55
Azemovic Emir
27
32
2731
0
1
3
0
2
Bojat Dragan
20
19
1476
1
0
2
0
31
Cermelj Luka
28
3
136
0
0
1
0
6
Cisse Abdoulaye
28
27
2151
1
1
8
1
3
Fayed Omar
20
20
1727
0
0
7
0
24
Floro Rafael
30
18
1073
1
1
6
1
4
Karisik Daris
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adeshina Adetunji
19
25
1701
5
1
7
1
11
Dimic Stefan
31
6
158
0
0
0
0
26
Jo Jin-ho
20
23
1131
1
0
2
0
17
Karaklajic Nikola
29
30
1641
4
6
4
0
18
Konicanin Kemal
18
0
0
0
0
0
0
88
Ljajic Adem
32
23
1594
8
5
4
0
14
Momcilovic Miljan
23
29
2065
0
0
3
0
16
Opara Ejike
18
8
223
0
0
0
0
20
Soumah Seydouba
32
26
1397
5
3
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Islamovic Sead
24
13
562
0
1
4
0
23
Kahrovic Irfan
17
0
0
0
0
0
0
80
Knezevic Filip
32
11
351
0
0
0
0
91
Obradovic Marko
32
25
1483
6
0
1
0
22
Petkovic Mihajlo
19
13
425
1
0
1
0
44
Scepovic Marko
32
23
981
1
1
1
0
10
Sreckovic Nikola
28
15
822
4
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Anicic Dragan
53
Djarkovic Dragan
?
Matic Igor
42
Matic Slavko
47
Quảng cáo
Quảng cáo