Nurnberg (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Nurnberg
Sân vận động:
Max-Morlock-Stadion
(Nuremberg)
Sức chứa:
44 308
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klaus Carl
30
17
1460
0
0
1
0
26
Mathenia Christian
32
15
1330
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brown Nathaniel
20
27
2234
0
4
4
0
6
Flick Florian
23
24
2047
2
1
5
0
3
Gurleyen Ahmet
25
15
956
0
0
1
1
28
Gyamerah Jan
28
25
2008
1
2
6
0
38
Horn Jannes-Kilian
27
26
2094
0
1
9
0
19
Hubner Florian
33
10
537
0
0
0
0
23
Hungbo Joseph
24
15
386
0
0
5
1
15
Marquez Alvarez Ivan
29
19
1150
1
0
6
1
22
Valentini Enrico
35
15
803
0
0
2
0
13
Wekesser Erik
26
16
713
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
20
24
1774
2
4
12
2
8
Duman Taylan
26
17
686
0
0
2
0
5
Geis Johannes
30
9
305
0
0
1
0
14
Goller Benjamin
25
28
1985
2
1
3
0
44
Jeltsch Finn
17
10
855
0
0
3
0
36
Schleimer Lukas
24
30
1689
4
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Sebastian
32
12
837
2
1
1
0
9
Hayashi Daichi
26
14
634
2
1
2
0
43
Hofmann Jannik
22
2
90
0
0
0
0
46
Kania Julian
22
4
57
0
0
0
0
7
Lohkemper Felix
29
13
410
1
1
0
0
11
Okunuki Kanji
24
29
1905
3
2
3
0
42
Uzun Can Yilmaz
18
28
1886
15
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klaus Carl
30
1
45
0
0
0
0
26
Mathenia Christian
32
3
256
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brown Nathaniel
20
3
140
0
1
0
0
6
Flick Florian
23
2
210
0
0
0
0
3
Gurleyen Ahmet
25
2
180
1
0
0
0
28
Gyamerah Jan
28
3
265
0
0
0
0
38
Horn Jannes-Kilian
27
2
165
0
0
1
0
19
Hubner Florian
33
1
90
0
0
0
0
15
Marquez Alvarez Ivan
29
1
120
0
0
1
0
22
Valentini Enrico
35
1
30
0
0
1
0
13
Wekesser Erik
26
1
12
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
20
1
91
0
0
0
0
8
Duman Taylan
26
2
169
2
2
1
0
5
Geis Johannes
30
1
8
0
0
1
0
14
Goller Benjamin
25
3
216
1
1
0
0
36
Schleimer Lukas
24
3
208
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hayashi Daichi
26
3
176
1
1
0
0
7
Lohkemper Felix
29
2
48
2
0
0
0
11
Okunuki Kanji
24
3
259
1
0
1
0
42
Uzun Can Yilmaz
18
2
210
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Klaus Carl
30
18
1505
0
0
1
0
26
Mathenia Christian
32
18
1586
0
0
3
1
31
Reichert Jan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Brown Nathaniel
20
30
2374
0
5
4
0
6
Flick Florian
23
26
2257
2
1
5
0
3
Gurleyen Ahmet
25
17
1136
1
0
1
1
28
Gyamerah Jan
28
28
2273
1
2
6
0
38
Horn Jannes-Kilian
27
28
2259
0
1
10
0
19
Hubner Florian
33
11
627
0
0
0
0
23
Hungbo Joseph
24
15
386
0
0
5
1
15
Marquez Alvarez Ivan
29
20
1270
1
0
7
1
16
Schindler Christopher
34
0
0
0
0
0
0
22
Valentini Enrico
35
16
833
0
0
3
0
13
Wekesser Erik
26
17
725
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Castrop Jens
20
25
1865
2
4
12
2
8
Duman Taylan
26
19
855
2
2
3
0
5
Geis Johannes
30
10
313
0
0
2
0
14
Goller Benjamin
25
31
2201
3
2
3
0
37
Jahn Niklas
19
0
0
0
0
0
0
44
Jeltsch Finn
17
10
855
0
0
3
0
36
Schleimer Lukas
24
33
1897
4
4
1
0
28
Wenig Marcel
Chấn thương đầu gối
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andersson Sebastian
32
12
837
2
1
1
0
9
Hayashi Daichi
26
17
810
3
2
2
0
43
Hofmann Jannik
22
2
90
0
0
0
0
46
Kania Julian
22
4
57
0
0
0
0
7
Lohkemper Felix
29
15
458
3
1
0
0
11
Okunuki Kanji
24
32
2164
4
2
4
0
42
Uzun Can Yilmaz
18
30
2096
18
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fiel Cristian
44
Quảng cáo
Quảng cáo