Olimpia Elblag (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Olimpia Elblag
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Legowski Lukasz
21
4
360
0
0
0
0
27
Witan Andrzej
34
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Filipczyk Kacper
20
23
1430
0
0
1
0
4
Laszak Kacper
19
2
25
0
0
0
0
24
Mruk Bartlomiej
22
19
1409
1
0
4
0
3
Sarnowski Lukasz
21
29
2550
1
0
9
0
17
Stefaniak Marcel
24
26
1734
2
0
9
0
30
Wierzba Dawid
22
5
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bartos Kamil
21
27
930
2
0
4
0
18
Danilczyk Dawid
23
12
795
0
0
3
1
11
Famulak Maciej
24
29
2379
4
0
11
0
15
Jakubczyk Patryk
25
18
1276
0
0
4
0
7
Jozwicki Kacper
25
28
1268
0
0
5
0
13
Kuczalek Michal
30
27
2413
6
0
9
0
23
Labecki Konrad
20
11
232
0
0
3
0
10
Senkevich Yan
29
20
1093
1
0
2
0
16
Spychala Maciej
26
28
1949
0
0
9
0
5
Szczudlinski Kasper
23
23
2033
0
0
3
0
28
Yatsenko Oleksandr
24
27
1233
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabrych Mariusz
30
14
426
1
0
3
0
19
Kozera Dominik
20
21
1230
4
0
3
0
29
Sangowski Filip
22
19
1318
4
0
8
0
20
Zak Adam
29
29
1898
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomulka Przemyslaw
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Legowski Lukasz
21
4
360
0
0
0
0
27
Witan Andrzej
34
27
2430
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Filipczyk Kacper
20
23
1430
0
0
1
0
4
Laszak Kacper
19
2
25
0
0
0
0
24
Mruk Bartlomiej
22
19
1409
1
0
4
0
3
Sarnowski Lukasz
21
29
2550
1
0
9
0
17
Stefaniak Marcel
24
26
1734
2
0
9
0
30
Wierzba Dawid
22
5
341
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bartos Kamil
21
27
930
2
0
4
0
12
Czaplinski Dawid
16
0
0
0
0
0
0
18
Danilczyk Dawid
23
12
795
0
0
3
1
11
Famulak Maciej
24
29
2379
4
0
11
0
15
Jakubczyk Patryk
25
18
1276
0
0
4
0
7
Jozwicki Kacper
25
28
1268
0
0
5
0
13
Kuczalek Michal
30
27
2413
6
0
9
0
23
Labecki Konrad
20
11
232
0
0
3
0
25
Pirog Jan
18
0
0
0
0
0
0
10
Senkevich Yan
29
20
1093
1
0
2
0
16
Spychala Maciej
26
28
1949
0
0
9
0
5
Szczudlinski Kasper
23
23
2033
0
0
3
0
26
Sznajder Filip
18
0
0
0
0
0
0
28
Yatsenko Oleksandr
24
27
1233
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabrych Mariusz
30
14
426
1
0
3
0
19
Kozera Dominik
20
21
1230
4
0
3
0
29
Sangowski Filip
22
19
1318
4
0
8
0
20
Zak Adam
29
29
1898
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gomulka Przemyslaw
32
Quảng cáo
Quảng cáo