Olympic (Bóng đá, Thụy Điển)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Olympic
Sân vận động:
Lindängens IP
(Malmö)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
21
1
90
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Imam Josef
19
2
180
0
0
1
0
17
Egbe Martins
21
5
450
1
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
20
1
1
0
0
0
0
12
Tagoe Banabas
19
5
384
0
0
1
0
4
Velander Fabian
25
5
427
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
22
3
223
0
0
0
0
10
Ayari Amir
22
5
301
1
0
2
0
16
Daudi Maqbul
?
1
25
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
4
294
0
0
0
0
28
Laci Mergim
26
2
39
0
0
0
0
20
Miftari Argjend
20
4
290
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
2
45
0
0
0
0
21
Robert Alexander
22
5
411
2
0
1
0
19
Sandstrom August
22
3
179
0
0
0
0
22
Sundgren Albin
22
5
450
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
5
370
0
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
5
327
0
0
1
0
9
Tuka Marko
21
1
25
0
0
0
0
11
Zekovic Sadmir
30
4
96
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Griffiths Tyree
21
1
90
0
0
0
0
35
Haskel Christian
19
0
0
0
0
0
0
1
Pettersson Marcus
19
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Al Imam Josef
19
2
180
0
0
1
0
17
Egbe Martins
21
5
450
1
0
0
0
6
Sivertsen Joshua
20
1
1
0
0
0
0
12
Tagoe Banabas
19
5
384
0
0
1
0
4
Velander Fabian
25
5
427
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ademi Lorik
22
3
223
0
0
0
0
10
Ayari Amir
22
5
301
1
0
2
0
29
Christiansson Viktor
22
0
0
0
0
0
0
16
Daudi Maqbul
?
1
25
0
0
0
0
5
Konjuhi Lorik
21
4
294
0
0
0
0
28
Laci Mergim
26
2
39
0
0
0
0
20
Miftari Argjend
20
4
290
0
0
1
0
15
Palsson Malte
18
2
45
0
0
0
0
21
Robert Alexander
22
5
411
2
0
1
0
19
Sandstrom August
22
3
179
0
0
0
0
22
Sundgren Albin
22
5
450
0
0
0
0
25
Tashevci Adonik
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anderson Mattias
22
5
370
0
0
0
0
7
Atajic Bahrudin
30
0
0
0
0
0
0
7
Dickman Jesper
23
5
327
0
0
1
0
27
Faour Zackarias
26
0
0
0
0
0
0
9
Tuka Marko
21
1
25
0
0
0
0
11
Zekovic Sadmir
30
4
96
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo