Olympic (Bóng đá, Uzbekistan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uzbekistan
Olympic
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdunabiev Khamidullo
21
4
360
0
0
0
0
1
Yuldashev Shukron
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdirasulov Akbar
21
4
352
0
0
3
1
4
Djumatov Bekhruz
18
2
91
0
0
0
0
2
Mirsaidov Saidazamat
22
5
440
0
0
0
0
19
Muqimjonov Ahmadullo
21
5
373
0
0
0
0
22
Toirov Shakhzod
22
1
90
0
0
0
0
29
Zevadinov Aleksandr
17
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdikhalikov Nodirbek
22
4
92
0
1
0
0
23
Bo'riyev Abdurauf
21
3
270
0
0
0
0
15
Bozorov Mukhsin
22
4
88
1
0
0
0
23
Buriev Shakhzod
?
2
180
0
0
0
0
21
Ibrakhimov Mukhammadaziz
23
5
309
0
0
0
0
7
Ibrokhimov Ibrokhim
23
5
427
0
0
0
0
16
Islamov Rian
20
1
1
0
0
0
0
77
Mamasidikov Temur
21
3
157
0
0
1
0
10
Mukhtorov Farrukhbek
22
5
325
0
0
0
0
5
Olimzhonov Davronbek
21
1
18
0
0
0
0
44
Rakhimzhonov Asadbek
20
3
237
0
0
2
1
17
Sodikov Jaloliddin
22
4
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Juraboyev Asadbek
20
3
62
0
0
0
0
11
Jurakuziev Otabek
22
5
402
0
0
1
0
37
Odilov Alisher
22
4
355
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapadze Timur
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdunabiev Khamidullo
21
4
360
0
0
0
0
99
Nemanov Edem
20
0
0
0
0
0
0
1
Yuldashev Shukron
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdirasulov Akbar
21
4
352
0
0
3
1
4
Djumatov Bekhruz
18
2
91
0
0
0
0
28
Jahonov Rustam
21
0
0
0
0
0
0
2
Mirsaidov Saidazamat
22
5
440
0
0
0
0
19
Muqimjonov Ahmadullo
21
5
373
0
0
0
0
70
Muydinov Muhammadbobur
20
0
0
0
0
0
0
22
Toirov Shakhzod
22
1
90
0
0
0
0
29
Zevadinov Aleksandr
17
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdikhalikov Nodirbek
22
4
92
0
1
0
0
23
Bo'riyev Abdurauf
21
3
270
0
0
0
0
15
Bozorov Mukhsin
22
4
88
1
0
0
0
23
Buriev Shakhzod
?
2
180
0
0
0
0
21
Ibrakhimov Mukhammadaziz
23
5
309
0
0
0
0
7
Ibrokhimov Ibrokhim
23
5
427
0
0
0
0
16
Islamov Rian
20
1
1
0
0
0
0
77
Mamasidikov Temur
21
3
157
0
0
1
0
10
Mukhtorov Farrukhbek
22
5
325
0
0
0
0
5
Olimzhonov Davronbek
21
1
18
0
0
0
0
44
Rakhimzhonov Asadbek
20
3
237
0
0
2
1
17
Sodikov Jaloliddin
22
4
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Juraboyev Asadbek
20
3
62
0
0
0
0
11
Jurakuziev Otabek
22
5
402
0
0
1
0
37
Odilov Alisher
22
4
355
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapadze Timur
42
Quảng cáo
Quảng cáo