Oran (Bóng đá, Algeria)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
Oran
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boukerrit Faris
26
9
810
0
0
1
0
20
Della Krachai Bachir
27
5
450
0
0
1
0
50
Hamadi Mohammed
22
10
900
0
0
0
0
30
Lezzoul Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdelali Mohamed
22
7
286
0
0
0
0
12
Belharrane Abdelkader
23
16
1440
0
0
2
0
Benatia Oussama
?
1
45
0
0
0
0
11
Boussalem Merouane
28
12
1080
4
0
1
0
5
Ibouzidene Djamel
30
21
1225
2
0
5
0
24
Kerroum Ahmed
23
12
1062
1
0
2
0
4
Namani Mohamed
33
17
1313
3
0
2
0
15
Nehari Abderrahmen
30
24
1833
0
0
4
0
14
Salah Hamid
32
3
119
0
0
2
0
3
Tamimi Abdelkader
23
16
1067
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benamara Abdelhafid
28
26
2101
1
0
5
0
13
Benbelaid Amine
32
2
33
0
0
1
0
18
Bengrina Mohamed
28
15
820
1
0
4
0
8
Bennai Salim
27
15
715
0
0
1
0
27
Chadli Aymen
24
25
1771
0
0
6
0
14
Guenina Sofiane
29
3
203
0
0
0
0
6
Oukaci Juba
27
4
182
0
0
0
0
25
Saihi Imed
23
16
924
0
0
0
0
22
Senhadji Mohamed
23
19
1094
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ardji Oualid
28
10
640
1
0
0
0
7
Baakoh Maxwell
28
6
463
0
0
2
0
9
Benayad Mourad
33
25
1809
3
0
4
0
19
Dahar Merouane
31
15
1203
2
0
0
0
Goudjil Yacine
?
1
1
0
0
0
0
37
Mihadene Mounir
?
2
31
0
0
0
0
31
Oukil Abdellah
21
3
122
0
0
0
0
17
Zoubir Motrani
28
12
949
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boukerrit Faris
26
9
810
0
0
1
0
20
Della Krachai Bachir
27
5
450
0
0
1
0
50
Hamadi Mohammed
22
10
900
0
0
0
0
30
Lezzoul Mohamed
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdelali Mohamed
22
7
286
0
0
0
0
12
Belharrane Abdelkader
23
16
1440
0
0
2
0
Benatia Oussama
?
1
45
0
0
0
0
11
Boussalem Merouane
28
12
1080
4
0
1
0
5
Ibouzidene Djamel
30
21
1225
2
0
5
0
24
Kerroum Ahmed
23
12
1062
1
0
2
0
4
Namani Mohamed
33
17
1313
3
0
2
0
15
Nehari Abderrahmen
30
24
1833
0
0
4
0
14
Salah Hamid
32
3
119
0
0
2
0
3
Tamimi Abdelkader
23
16
1067
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benamara Abdelhafid
28
26
2101
1
0
5
0
13
Benbelaid Amine
32
2
33
0
0
1
0
18
Bengrina Mohamed
28
15
820
1
0
4
0
8
Bennai Salim
27
15
715
0
0
1
0
27
Chadli Aymen
24
25
1771
0
0
6
0
2
Cherif El Ouazzani Ilyes
22
0
0
0
0
0
0
14
Guenina Sofiane
29
3
203
0
0
0
0
6
Oukaci Juba
27
4
182
0
0
0
0
25
Saihi Imed
23
16
924
0
0
0
0
22
Senhadji Mohamed
23
19
1094
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ardji Oualid
28
10
640
1
0
0
0
7
Baakoh Maxwell
28
6
463
0
0
2
0
9
Benayad Mourad
33
25
1809
3
0
4
0
19
Dahar Merouane
31
15
1203
2
0
0
0
Goudjil Yacine
?
1
1
0
0
0
0
37
Mihadene Mounir
?
2
31
0
0
0
0
31
Oukil Abdellah
21
3
122
0
0
0
0
17
Zoubir Motrani
28
12
949
2
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo