Orlando City (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Orlando City
Sân vận động:
Exploria Stadium
(Orlando)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
CONCACAF Champions Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
10
900
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
8
517
1
0
1
0
26
Halliday Michael
21
4
90
0
0
1
0
6
Jansson Robin
32
11
965
0
1
4
0
3
Rafael Santos
Chấn thương
26
10
631
0
1
0
0
15
Schlegel Rodrigo
27
7
459
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
9
680
0
0
4
0
16
Cartagena Wilder
29
9
599
0
0
3
0
8
Felipe Martins
33
6
105
0
0
2
0
33
Kocevski Jeorgio
21
2
11
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
11
682
1
4
1
0
23
Mohammed Shakur
20
2
5
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
11
848
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
11
900
1
3
2
0
7
Enrique Ramiro
Chấn thương
23
3
146
0
0
0
0
27
Lynn Jack
24
3
84
1
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
10
701
5
1
3
0
9
Muriel Luis
33
10
595
2
1
0
0
11
Ojeda Martin
25
11
628
0
2
0
0
24
Smith Kyle
32
10
522
0
0
1
0
10
Torres Facundo
24
9
712
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
3
270
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brekalo David
25
2
180
0
0
0
0
26
Halliday Michael
21
1
90
0
0
0
0
6
Jansson Robin
32
3
270
0
0
1
0
3
Rafael Santos
Chấn thương
26
3
103
0
0
0
0
28
Salim Abdi
23
1
27
0
0
0
0
15
Schlegel Rodrigo
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
3
215
0
0
1
0
16
Cartagena Wilder
29
4
316
0
0
2
0
8
Felipe Martins
33
3
159
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
4
254
1
1
1
0
23
Mohammed Shakur
20
1
46
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
3
270
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
3
230
0
1
0
0
7
Enrique Ramiro
Chấn thương
23
4
169
1
0
0
0
27
Lynn Jack
24
2
23
0
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
3
114
1
0
0
0
9
Muriel Luis
33
3
223
0
1
0
0
11
Ojeda Martin
25
4
180
1
1
0
0
24
Smith Kyle
32
4
323
1
0
1
0
10
Torres Facundo
24
4
245
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallese Pedro
34
13
1170
0
0
0
0
50
Otero Javier
21
0
0
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Banguero Yeiler
19
0
0
0
0
0
0
4
Brekalo David
25
10
697
1
0
1
0
30
Freeman Alexander
19
0
0
0
0
0
0
26
Halliday Michael
21
5
180
0
0
1
0
6
Jansson Robin
32
14
1235
0
1
5
0
3
Rafael Santos
Chấn thương
26
13
734
0
1
0
0
29
Reid-Brown Tahir
Chấn thương
17
0
0
0
0
0
0
28
Salim Abdi
23
1
27
0
0
0
0
15
Schlegel Rodrigo
27
9
639
0
0
1
1
68
Williams Thomas
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araujo Cesar
23
12
895
0
0
5
0
16
Cartagena Wilder
29
13
915
0
0
5
0
64
Cocca Carlos
21
0
0
0
0
0
0
8
Felipe Martins
33
9
264
0
0
2
0
33
Kocevski Jeorgio
21
2
11
0
0
0
0
14
Lodeiro Nicolas
35
15
936
2
5
2
0
95
Loyola Favian
18
0
0
0
0
0
0
23
Mohammed Shakur
20
3
51
0
0
0
0
17
Thorhallsson Dagur Dan
24
14
1118
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Angulo Cortes Ivan Dario
25
14
1130
1
4
2
0
7
Enrique Ramiro
Chấn thương
23
7
315
1
0
0
0
27
Lynn Jack
24
5
107
1
0
0
0
13
McGuire Duncan
23
13
815
6
1
3
0
9
Muriel Luis
33
13
818
2
2
0
0
11
Ojeda Martin
25
15
808
1
3
0
0
32
Rivera Wilfredo
20
0
0
0
0
0
0
24
Smith Kyle
32
14
845
1
0
2
0
10
Torres Facundo
24
13
957
4
3
0
0
34
Tsukada Yutaro
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pareja Oscar
55
Quảng cáo
Quảng cáo