Orlando Pirates (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Orlando Pirates
Sân vận động:
Orlando Stadium
(Johannesburg)
Sức chứa:
37 139
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Buthelezi Melusi Nkazimulo
26
12
1080
0
0
2
0
24
Chaine Sipho
27
13
1134
0
1
3
0
40
Mpontshane Siyabonga
38
1
37
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maela Innocent
31
11
419
0
0
0
0
2
Monyane Thabiso
24
14
856
1
0
1
0
39
Mthethwa Sandile
27
3
121
1
0
0
0
49
Ndah Olisa
26
15
1314
0
0
4
0
36
Sesane Thabiso
23
4
316
0
0
2
0
5
Sibisi Nkosinathi
28
13
787
0
0
3
1
27
Xoki Tapelo
29
23
1879
2
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kimvuidi Karim
22
16
707
2
0
2
0
11
Makaringe Fortune
30
10
611
1
1
1
0
16
Makhaula Makhehlene
34
10
616
0
0
4
0
41
Mbatha Thalente
24
7
505
1
1
1
0
8
Monare Thabang
34
11
794
0
0
2
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
28
17
1076
0
2
3
0
26
Shandu Bandile
29
8
372
2
1
1
0
4
Timm Miguel
32
19
1184
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baloni Siphelo
24
7
244
0
0
1
0
18
Dlamini Kabelo
27
13
513
2
2
1
0
95
Erasmus Kermit
33
6
190
0
0
0
0
7
Hotto Deon
33
24
1832
1
5
4
0
21
Kapinga Lesedi Alton
28
5
115
0
0
0
0
37
Lebitso Thabiso
32
8
491
1
3
2
0
9
Lepasa Zakhele
27
15
583
3
0
1
0
19
Mabasa Tshegofatso
27
8
623
5
1
0
0
17
Makgopa Evidence
23
15
951
5
0
2
0
32
Marou Souaibou
23
2
29
0
0
0
0
28
Maswanganyi Patrick
26
23
1918
5
4
7
0
38
Mofokeng Relebohile
19
21
1315
3
3
1
0
12
Otladisa Katlego
27
6
215
0
0
0
0
45
Pule Maliele Vicent
32
8
247
0
1
0
0
14
Saleng Monnapule
26
16
855
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Buthelezi Melusi Nkazimulo
26
1
90
0
0
0
0
24
Chaine Sipho
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maela Innocent
31
2
155
0
0
1
0
2
Monyane Thabiso
24
1
90
0
0
0
0
39
Mthethwa Sandile
27
2
16
0
0
0
0
36
Sesane Thabiso
23
1
90
0
0
0
0
5
Sibisi Nkosinathi
28
1
90
0
0
0
0
27
Xoki Tapelo
29
2
79
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Makhaula Makhehlene
34
2
133
1
0
0
0
41
Mbatha Thalente
24
2
67
0
1
1
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
28
1
4
0
0
0
0
4
Timm Miguel
32
2
134
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dlamini Kabelo
27
2
113
1
0
0
0
7
Hotto Deon
33
2
116
0
0
0
0
21
Kapinga Lesedi Alton
28
1
12
0
0
0
0
37
Lebitso Thabiso
32
1
90
0
0
0
0
19
Mabasa Tshegofatso
27
3
180
3
0
1
0
28
Maswanganyi Patrick
26
3
169
3
0
1
0
38
Mofokeng Relebohile
19
3
168
1
0
0
0
14
Saleng Monnapule
26
2
103
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Buthelezi Melusi Nkazimulo
26
13
1170
0
0
2
0
24
Chaine Sipho
27
14
1224
0
1
3
0
40
Mpontshane Siyabonga
38
1
37
0
0
1
0
31
Ofori Richard
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Maela Innocent
31
13
574
0
0
1
0
2
Monyane Thabiso
24
15
946
1
0
1
0
39
Mthethwa Sandile
27
5
137
1
0
0
0
49
Ndah Olisa
26
15
1314
0
0
4
0
36
Sesane Thabiso
23
5
406
0
0
2
0
5
Sibisi Nkosinathi
28
14
877
0
0
3
1
27
Xoki Tapelo
29
25
1958
4
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kimvuidi Karim
22
16
707
2
0
2
0
11
Makaringe Fortune
30
10
611
1
1
1
0
16
Makhaula Makhehlene
34
12
749
1
0
4
0
41
Mbatha Thalente
24
9
572
1
2
2
0
8
Monare Thabang
34
11
794
0
0
2
0
15
Ndlondlo Ndabayithethwa
28
18
1080
0
2
3
0
26
Shandu Bandile
29
8
372
2
1
1
0
4
Timm Miguel
32
21
1318
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baloni Siphelo
24
7
244
0
0
1
0
18
Dlamini Kabelo
27
15
626
3
2
1
0
95
Erasmus Kermit
33
6
190
0
0
0
0
7
Hotto Deon
33
26
1948
1
5
4
0
21
Kapinga Lesedi Alton
28
6
127
0
0
0
0
37
Lebitso Thabiso
32
9
581
1
3
2
0
9
Lepasa Zakhele
27
15
583
3
0
1
0
19
Mabasa Tshegofatso
27
11
803
8
1
1
0
17
Makgopa Evidence
23
15
951
5
0
2
0
32
Marou Souaibou
23
2
29
0
0
0
0
28
Maswanganyi Patrick
26
26
2087
8
4
8
0
38
Mofokeng Relebohile
19
24
1483
4
3
1
0
12
Otladisa Katlego
27
6
215
0
0
0
0
45
Pule Maliele Vicent
32
8
247
0
1
0
0
14
Saleng Monnapule
26
18
958
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Riveiro Jose
46
Quảng cáo
Quảng cáo