Osijek (Bóng đá, Croatia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Osijek
Sân vận động:
Opus Arena
(Osijek)
Sức chứa:
13 005
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Malenica Marko
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Colina David
25
5
201
0
1
0
0
55
Cvijanovic Ivan
21
1
16
0
0
0
0
33
Hasic Emin
Chấn thương
22
5
435
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
25
1
90
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
22
4
360
0
0
0
0
11
Omerovic Nail
22
5
450
1
0
1
0
42
Renan Guedes
27
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babec Hrvoje
26
4
316
0
0
1
0
46
Baric Ivan
18
2
24
0
0
0
0
18
Farkas Niko
18
2
45
0
0
1
0
7
Jugovic Vedran
36
2
39
0
0
0
0
98
Mikolcic Simun
21
4
142
0
0
0
0
16
Petrusenko Oleksandr
27
3
157
0
0
0
0
10
Shopov Stanislav
23
5
291
0
0
1
0
23
Vrbancic Luka
20
5
369
0
0
1
0
24
Zivkovic Filip
19
5
232
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bukvic Domagoj
21
5
423
0
0
0
0
17
Jakupovic Arnel
27
2
160
0
0
0
0
9
Toure Yannick
24
5
320
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Curcija Nikola
24
0
0
0
0
0
0
1
Del Favero Mattia
27
0
0
0
0
0
0
12
Grahovac Matej
17
0
0
0
0
0
0
Hlapcic Jan
19
0
0
0
0
0
0
31
Malenica Marko
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Colina David
25
5
201
0
1
0
0
55
Cvijanovic Ivan
21
1
16
0
0
0
0
33
Hasic Emin
Chấn thương
22
5
435
0
0
0
0
26
Jelenic Luka
25
1
90
0
0
0
0
22
Jurisic Roko
Gãy chân
23
0
0
0
0
0
0
49
Kolarik Ivano
18
0
0
0
0
0
0
15
Mersinaj Jon
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
22
4
360
0
0
0
0
11
Omerovic Nail
22
5
450
1
0
1
0
42
Renan Guedes
27
5
450
0
0
1
0
13
Tuia Alessandro
35
0
0
0
0
0
0
30
Vrbanac Kresimir
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babec Hrvoje
26
4
316
0
0
1
0
46
Baric Ivan
18
2
24
0
0
0
0
18
Farkas Niko
18
2
45
0
0
1
0
14
Grgic Ante
18
0
0
0
0
0
0
7
Jugovic Vedran
36
2
39
0
0
0
0
98
Mikolcic Simun
21
4
142
0
0
0
0
16
Petrusenko Oleksandr
27
3
157
0
0
0
0
10
Shopov Stanislav
23
5
291
0
0
1
0
23
Vrbancic Luka
20
5
369
0
0
1
0
24
Zivkovic Filip
19
5
232
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ademi Kemal
29
0
0
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
21
5
423
0
0
0
0
17
Jakupovic Arnel
27
2
160
0
0
0
0
24
Jovicic Milos
19
0
0
0
0
0
0
11
Ljatifi Admir
18
0
0
0
0
0
0
9
Toure Yannick
24
5
320
0
0
0
0
19
Zeravica Marino
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rozman Simon
42