Osijek (Bóng đá, Croatia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Osijek
Sân vận động:
Opus Arena
(Osijek)
Sức chứa:
13 005
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kolic Franko
21
7
630
0
0
1
0
31
Malenica Marko
30
28
2520
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
25
2008
1
2
5
1
55
Drambayev Alexander
23
16
894
0
0
1
0
3
Duarte Andre
26
29
2506
0
1
1
1
22
Jurisic Roko
22
16
1407
1
1
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
14
679
1
0
2
0
20
Prekodravac Marin
19
19
1050
0
0
3
0
42
Renan Guedes
26
21
1241
0
1
3
0
4
Vrbanac Kresimir
19
4
102
0
0
0
0
35
Zebec Luka
23
4
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
30
26
1414
1
0
4
0
39
Bukvic Domagoj
20
34
2243
3
5
4
0
18
Cokaj Enis
25
14
760
0
1
3
0
17
Grzan Sime
30
30
1705
0
3
3
0
7
Jugovic Vedran
34
26
1125
4
0
3
0
44
Lovric Kristijan
28
25
1199
7
5
6
0
98
Mikolcic Simun
20
2
15
0
0
0
0
6
Nejasmic Darko
25
35
2714
3
2
2
0
66
Pusic Petar
25
31
2152
3
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almasi Ladislav
25
8
265
1
0
0
0
8
Fucak Kristian
25
5
126
1
0
1
0
34
Matkovic Anton
18
17
836
5
0
2
0
32
Micic Andrija
17
1
5
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
33
2954
18
7
5
0
36
Omerovic Nail
21
26
1533
1
0
5
0
41
Zahirovic Amar
16
2
15
0
0
0
0
24
Zivkovic Filip
17
7
62
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Zekic Zoran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Malenica Marko
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
2
90
1
0
1
0
55
Drambayev Alexander
23
1
46
0
0
1
0
3
Duarte Andre
26
2
95
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
1
90
0
0
1
0
20
Prekodravac Marin
19
1
76
0
0
0
0
42
Renan Guedes
26
1
45
0
0
1
0
35
Zebec Luka
23
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
30
1
90
0
0
0
0
39
Bukvic Domagoj
20
2
117
0
0
0
0
18
Cokaj Enis
25
1
15
0
0
0
0
17
Grzan Sime
30
2
91
0
0
1
0
7
Jugovic Vedran
34
2
135
0
0
0
0
44
Lovric Kristijan
28
2
86
2
0
0
0
6
Nejasmic Darko
25
2
110
0
0
0
0
66
Pusic Petar
25
2
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almasi Ladislav
25
1
90
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
1
15
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
3
180
1
0
0
0
36
Omerovic Nail
21
2
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Zekic Zoran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Malenica Marko
30
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Drambayev Alexander
23
3
270
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
4
360
0
0
1
0
42
Renan Guedes
26
2
100
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
30
4
360
0
0
3
0
39
Bukvic Domagoj
20
3
146
0
0
2
0
17
Grzan Sime
30
4
351
2
2
1
0
7
Jugovic Vedran
34
4
202
0
0
0
0
44
Lovric Kristijan
28
3
214
0
1
2
0
6
Nejasmic Darko
25
4
343
1
0
0
0
66
Pusic Petar
25
4
192
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fucak Kristian
25
3
93
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
4
322
1
0
1
0
36
Omerovic Nail
21
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Zekic Zoran
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baresic Marko
25
0
0
0
0
0
0
1
Hlapcic Jan
18
0
0
0
0
0
0
38
Kolic Franko
21
7
630
0
0
1
0
31
Malenica Marko
30
34
3060
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bralic Slavko
31
27
2098
2
2
6
1
55
Drambayev Alexander
23
20
1210
0
0
2
0
3
Duarte Andre
26
31
2601
0
1
1
1
22
Jurisic Roko
22
16
1407
1
1
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
21
19
1129
1
0
4
0
20
Prekodravac Marin
19
20
1126
0
0
3
0
42
Renan Guedes
26
24
1386
0
1
4
0
4
Vrbanac Kresimir
19
4
102
0
0
0
0
35
Zebec Luka
23
5
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brlek Petar
30
31
1864
1
0
7
0
39
Bukvic Domagoj
20
39
2506
3
5
6
0
18
Cokaj Enis
25
15
775
0
1
3
0
17
Grzan Sime
30
36
2147
2
5
5
0
7
Jugovic Vedran
34
32
1462
4
0
3
0
44
Lovric Kristijan
28
30
1499
9
6
8
0
98
Mikolcic Simun
20
2
15
0
0
0
0
6
Nejasmic Darko
25
41
3167
4
2
2
0
66
Pusic Petar
25
37
2491
3
5
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Almasi Ladislav
25
9
355
1
0
0
0
40
Babic Dominik
17
0
0
0
0
0
0
37
Bransteter Luka
21
0
0
0
0
0
0
8
Fucak Kristian
25
8
219
1
0
1
0
14
Grgic Ante
16
0
0
0
0
0
0
34
Matkovic Anton
18
18
851
5
0
2
0
46
Mazar Filip
19
0
0
0
0
0
0
32
Micic Andrija
17
1
5
0
0
0
0
13
Mierez Ramon
27
40
3456
20
7
6
0
36
Omerovic Nail
21
29
1727
1
0
5
0
41
Zahirovic Amar
16
2
15
0
0
0
0
24
Zivkovic Filip
17
7
62
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tomas Stjepan
48
Zekic Zoran
50
Quảng cáo
Quảng cáo