Ostrava Nữ (Bóng đá, Cộng hòa Séc)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Ostrava Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Czech Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matlachova Michaela
24
2
97
0
0
0
0
30
Zelenkova Anezka
?
13
1164
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krupnikova Karolina
17
12
1061
0
0
0
0
23
Molkova Tereza
25
15
1035
1
0
1
0
8
Pavlickova Klara
?
12
991
0
0
0
0
5
Zomberova Nela
?
5
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fojtikova Katerina
23
14
1092
0
0
1
0
7
Furikova Katerina
21
7
427
0
0
0
0
21
Janikova Eliska
25
5
435
0
0
1
0
2
Kochanova Andrea
20
9
609
0
0
0
0
20
Korvasova Sara
19
15
1168
0
0
2
0
22
Mudrakova Patricia
20
10
894
2
0
0
0
13
Serafinova Andrea
15
3
151
0
0
0
0
15
Stepanova Veronika
?
12
867
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brenkova Denisa
27
5
182
0
0
0
0
18
Lachka Katerina
?
8
458
1
0
0
0
10
Vojtkova Katerina
24
15
1335
9
0
3
0
17
Waltrova Klara
25
10
900
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Zelenkova Anezka
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krupnikova Karolina
17
1
90
0
0
0
0
23
Molkova Tereza
25
1
90
0
0
0
0
8
Pavlickova Klara
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fojtikova Katerina
23
1
64
0
0
0
0
21
Janikova Eliska
25
1
90
0
0
0
0
20
Korvasova Sara
19
1
90
0
0
1
0
15
Stepanova Veronika
?
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lachka Katerina
?
1
46
0
0
0
0
10
Vojtkova Katerina
24
1
90
0
0
0
0
17
Waltrova Klara
25
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Matlachova Michaela
24
2
97
0
0
0
0
14
Pribylova Natalie
?
0
0
0
0
0
0
30
Zelenkova Anezka
?
14
1254
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Krupnikova Karolina
17
13
1151
0
0
0
0
23
Molkova Tereza
25
16
1125
1
0
1
0
8
Pavlickova Klara
?
13
1081
0
0
0
0
5
Zomberova Nela
?
5
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Fojtikova Katerina
23
15
1156
0
0
1
0
7
Furikova Katerina
21
7
427
0
0
0
0
21
Janikova Eliska
25
6
525
0
0
1
0
2
Kochanova Andrea
20
9
609
0
0
0
0
20
Korvasova Sara
19
16
1258
0
0
3
0
22
Mudrakova Patricia
20
10
894
2
0
0
0
13
Serafinova Andrea
15
3
151
0
0
0
0
15
Stepanova Veronika
?
13
912
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Brenkova Denisa
27
5
182
0
0
0
0
18
Lachka Katerina
?
9
504
1
0
0
0
22
Malcikova Odeta
?
0
0
0
0
0
0
10
Vojtkova Katerina
24
16
1425
9
0
3
0
17
Waltrova Klara
25
11
990
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo