Oxford City (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Oxford City
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brzozowski Marcin
25
6
540
0
0
0
0
1
Haigh Chris
27
18
1620
0
0
0
0
26
Watson Tom
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Birtwistle Harley
20
7
440
0
0
1
0
2
Burley Andre
24
36
2992
2
0
9
1
19
Carroll Canice
25
30
2655
1
0
4
0
7
Coyle Lewis
35
2
160
0
0
0
0
20
Humphrey-Ewers Latrell
20
25
1734
2
0
2
0
23
Kabongolo Brooklyn
21
9
506
0
0
1
0
22
Moore Tafari
26
26
1684
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
9
810
0
0
3
0
3
Phillips Giles
26
15
1239
0
0
4
0
12
Roberts Mitchell
23
17
1442
0
0
3
0
6
Roddy Jacob
21
19
1371
1
0
3
0
18
William-Bushell Aaron
24
31
1782
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashby Josh
28
27
2284
2
0
11
0
7
Coyle Lewis
29
37
2691
2
0
13
0
8
Fleet Reece
32
39
3116
2
0
10
0
5
Kirby Nya
24
27
1995
2
0
3
0
30
Krasniqi Ernaldo
21
6
268
0
0
1
0
11
McQueen Alex
29
5
268
1
0
2
0
15
Smith Renny
27
25
1640
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Greenslade Harvey
20
16
1207
3
0
0
0
27
Lumeka Levi
25
6
232
1
0
0
0
10
McEachran Zac
28
22
1406
4
0
2
0
14
Parker Josh
33
39
3294
14
0
7
0
16
Potter Alfie James
35
23
1133
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brzozowski Marcin
25
6
540
0
0
0
0
1
Haigh Chris
27
18
1620
0
0
0
0
26
Watson Tom
19
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Birtwistle Harley
20
7
440
0
0
1
0
2
Burley Andre
24
36
2992
2
0
9
1
19
Carroll Canice
25
30
2655
1
0
4
0
7
Coyle Lewis
35
2
160
0
0
0
0
20
Humphrey-Ewers Latrell
20
25
1734
2
0
2
0
23
Kabongolo Brooklyn
21
9
506
0
0
1
0
22
Moore Tafari
26
26
1684
0
0
0
0
24
O'Connell Charlie
21
9
810
0
0
3
0
3
Phillips Giles
26
15
1239
0
0
4
0
12
Roberts Mitchell
23
17
1442
0
0
3
0
6
Roddy Jacob
21
19
1371
1
0
3
0
18
William-Bushell Aaron
24
31
1782
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashby Josh
28
27
2284
2
0
11
0
7
Coyle Lewis
29
37
2691
2
0
13
0
8
Fleet Reece
32
39
3116
2
0
10
0
5
Kirby Nya
24
27
1995
2
0
3
0
30
Krasniqi Ernaldo
21
6
268
0
0
1
0
11
McQueen Alex
29
5
268
1
0
2
0
15
Smith Renny
27
25
1640
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Greenslade Harvey
20
16
1207
3
0
0
0
27
Lumeka Levi
25
6
232
1
0
0
0
10
McEachran Zac
28
22
1406
4
0
2
0
14
Parker Josh
33
39
3294
14
0
7
0
16
Potter Alfie James
35
23
1133
1
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo