Palestino (Bóng đá, Chilê)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Palestino
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Cisterna
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rigamonti Cesar
37
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceza Gavilan Antonio Alejandro
21
5
420
0
0
0
0
3
Rojas Benjamin
23
8
617
0
2
1
0
17
Roman Ivan
17
8
720
1
1
2
0
13
Suarez Cristian
37
10
793
3
0
2
1
28
Zuniga Dilan
27
9
721
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Jonathan
32
10
489
0
2
3
0
16
Bizama Jose
29
1
46
0
0
1
0
22
Chamorro Felipe
22
8
227
0
0
2
0
8
Cornejo Fernando
28
11
616
0
1
0
0
5
Linares Nicolas
28
10
721
0
1
3
0
23
Martinez Arce Ariel Elias
30
10
545
1
1
2
0
19
Vejar Brayan
28
10
341
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abrigo Joe
29
11
596
2
1
3
0
20
Araya Martin
18
1
58
0
0
0
0
7
Carrasco Bryan
33
11
789
5
0
3
1
10
Davila Carvajal Misael Aldair
32
11
765
1
0
1
0
18
Fuentes Michael
25
1
23
0
0
0
0
27
Marabel Junior
26
11
476
2
1
2
0
24
Palacio Pablo
23
9
379
0
2
4
0
9
Sosa Gonzalo Ariel
35
9
550
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Pablo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rigamonti Cesar
37
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceza Gavilan Antonio Alejandro
21
4
232
0
0
1
0
3
Rojas Benjamin
23
6
429
0
1
4
0
17
Roman Ivan
17
6
428
1
0
2
1
13
Suarez Cristian
37
8
720
1
0
1
0
28
Zuniga Dilan
27
8
699
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Jonathan
32
8
421
0
1
0
0
16
Bizama Jose
29
3
217
0
0
0
0
22
Chamorro Felipe
22
7
282
2
0
0
0
8
Cornejo Fernando
28
7
375
1
0
3
0
5
Linares Nicolas
28
8
571
0
0
3
0
23
Martinez Arce Ariel Elias
30
5
211
0
1
0
0
15
Montes Romero Francisco Tomas
20
1
22
0
0
0
0
19
Vejar Brayan
28
4
162
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abrigo Joe
29
8
333
0
0
2
0
7
Carrasco Bryan
33
8
552
2
0
2
0
10
Davila Carvajal Misael Aldair
32
8
477
0
0
0
0
18
Fuentes Michael
25
1
8
0
0
0
0
27
Marabel Junior
26
8
347
1
0
0
0
24
Palacio Pablo
23
6
207
0
0
1
0
9
Sosa Gonzalo Ariel
35
6
503
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Pablo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Contreras Dixon
22
0
0
0
0
0
0
1
Rigamonti Cesar
37
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ceza Gavilan Antonio Alejandro
21
9
652
0
0
1
0
2
Espinoza Hevia Vicente Ariel
20
0
0
0
0
0
0
29
Garguez Gomez Ian Alex
19
0
0
0
0
0
0
21
Riquelme Alan
20
0
0
0
0
0
0
3
Rojas Benjamin
23
14
1046
0
3
5
0
17
Roman Ivan
17
14
1148
2
1
4
1
13
Suarez Cristian
37
18
1513
4
0
3
1
28
Zuniga Dilan
27
17
1420
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Benitez Jonathan
32
18
910
0
3
3
0
16
Bizama Jose
29
4
263
0
0
1
0
22
Chamorro Felipe
22
15
509
2
0
2
0
8
Cornejo Fernando
28
18
991
1
1
3
0
5
Linares Nicolas
28
18
1292
0
1
6
0
23
Martinez Arce Ariel Elias
30
15
756
1
2
2
0
6
Meza Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
15
Montes Romero Francisco Tomas
20
1
22
0
0
0
0
19
Vejar Brayan
28
14
503
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abrigo Joe
29
19
929
2
1
5
0
20
Araya Martin
18
1
58
0
0
0
0
7
Carrasco Bryan
33
19
1341
7
0
5
1
10
Davila Carvajal Misael Aldair
32
19
1242
1
0
1
0
18
Fuentes Michael
25
2
31
0
0
0
0
27
Marabel Junior
26
19
823
3
1
2
0
24
Palacio Pablo
23
15
586
0
2
5
0
9
Sosa Gonzalo Ariel
35
15
1053
4
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanchez Pablo
51
Quảng cáo
Quảng cáo