Panserraikos (Bóng đá, Hy Lạp)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panserraikos
Sân vận động:
Dimotiko Stadio Serron
(Serres)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
28
28
2520
0
0
3
0
13
Katsikas Panagiotis
25
3
270
0
0
0
0
20
Tsobanidis Alexandros
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avlonitis Anastasios
34
15
1133
1
1
4
0
31
Bergstrom Emil
31
30
2651
1
0
2
1
64
Deligiannidis Panagiotis
27
26
2130
3
1
5
1
15
Diamantis Apostolos
24
10
633
0
0
3
0
25
Gotzamanidis Nikolaos
23
11
657
0
0
2
0
69
Moreira Maximiliano
29
26
1765
0
0
10
1
3
Petavrakis Stavros
31
25
1778
0
2
6
0
2
Pileas Kostas
25
21
1659
2
1
3
0
8
Thymianis Konstantinos
23
18
1142
4
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chatzistravos Zisis
24
25
1409
3
1
3
0
27
Dankerlui Damil
27
22
1309
0
0
6
0
6
Ikonomou Angelos
28
11
358
0
1
3
1
17
Maskanakis Alexandros
19
11
283
0
0
1
0
21
Mourgos Savvas
26
24
1070
2
2
3
0
72
Ouedraogo Ismahila
24
24
1736
0
0
12
1
26
Staikos Paschalis
28
29
2168
4
1
10
0
11
Tomas Mathias
23
29
1621
1
5
5
0
22
Woolery Kaiyne
29
17
449
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleksic Kosta
26
31
2182
7
1
7
0
19
Betancor Jefte
30
13
737
4
0
1
0
92
Papavasiliou Georgios
32
1
11
0
0
0
0
23
Sofianos Marios
20
18
467
0
0
4
0
7
Warda Amr
30
17
1482
5
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Pablo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katsikas Panagiotis
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avlonitis Anastasios
34
1
90
0
0
0
0
31
Bergstrom Emil
31
2
43
0
0
0
0
64
Deligiannidis Panagiotis
27
1
85
0
0
1
0
15
Diamantis Apostolos
24
1
60
0
0
0
0
25
Gotzamanidis Nikolaos
23
4
333
0
0
1
0
69
Moreira Maximiliano
29
5
406
0
0
0
0
3
Petavrakis Stavros
31
3
270
0
1
1
0
2
Pileas Kostas
25
3
233
0
0
1
0
8
Thymianis Konstantinos
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chatzistravos Zisis
24
1
45
0
1
0
0
27
Dankerlui Damil
27
4
308
0
0
0
0
6
Ikonomou Angelos
28
4
240
0
0
0
0
17
Maskanakis Alexandros
19
4
270
1
0
0
0
21
Mourgos Savvas
26
3
223
0
0
0
0
72
Ouedraogo Ismahila
24
1
90
0
0
0
0
26
Staikos Paschalis
28
2
74
0
0
0
0
11
Tomas Mathias
23
4
221
1
0
0
0
22
Woolery Kaiyne
29
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleksic Kosta
26
4
145
2
0
1
0
19
Betancor Jefte
30
3
95
0
0
0
0
23
Sofianos Marios
20
5
365
1
0
0
0
7
Warda Amr
30
3
103
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Pablo
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chovan Adrian
28
28
2520
0
0
3
0
13
Katsikas Panagiotis
25
8
720
0
0
0
0
20
Tsobanidis Alexandros
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Avlonitis Anastasios
34
16
1223
1
1
4
0
31
Bergstrom Emil
31
32
2694
1
0
2
1
64
Deligiannidis Panagiotis
27
27
2215
3
1
6
1
15
Diamantis Apostolos
24
11
693
0
0
3
0
25
Gotzamanidis Nikolaos
23
15
990
0
0
3
0
69
Moreira Maximiliano
29
31
2171
0
0
10
1
3
Petavrakis Stavros
31
28
2048
0
3
7
0
2
Pileas Kostas
25
24
1892
2
1
4
0
8
Thymianis Konstantinos
23
22
1502
4
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Chatzistravos Zisis
24
26
1454
3
2
3
0
27
Dankerlui Damil
27
26
1617
0
0
6
0
6
Ikonomou Angelos
28
15
598
0
1
3
1
17
Maskanakis Alexandros
19
15
553
1
0
1
0
33
Mavropoulos Konstantinos
19
0
0
0
0
0
0
21
Mourgos Savvas
26
27
1293
2
2
3
0
72
Ouedraogo Ismahila
24
25
1826
0
0
12
1
26
Staikos Paschalis
28
31
2242
4
1
10
0
11
Tomas Mathias
23
33
1842
2
5
5
0
22
Woolery Kaiyne
29
20
614
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aleksic Kosta
26
35
2327
9
1
8
0
19
Betancor Jefte
30
16
832
4
0
1
0
92
Papavasiliou Georgios
32
1
11
0
0
0
0
23
Sofianos Marios
20
23
832
1
0
4
0
7
Warda Amr
30
20
1585
5
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Pablo
47
Quảng cáo
Quảng cáo