Pathum United (Bóng đá, Thái Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Pathum United
Sân vận động:
BG Stadium
(Pathum Thani)
Sức chứa:
10 114
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
League Cup
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dokmaikeaw Pisan
40
3
270
0
0
1
0
26
Phuthawchueak Kittipong
34
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Buaphan Chonnapat
20
16
1076
0
0
4
0
23
Channgom Santipharp
27
20
1510
1
4
1
0
81
Choolthong Waris
20
12
515
0
0
2
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
15
1065
1
1
2
0
69
N'Diaye Seydine
26
6
540
1
0
1
0
16
Praisuwan Jakkaphan
29
22
1799
3
3
2
1
33
Sawatlakhorn Wattanakorn
25
20
1125
0
1
3
0
5
Victor Cardozo
34
12
1018
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
26
1973
4
6
4
0
2
Kaman Kritsada
25
10
756
0
0
1
0
18
Songkrasin Chanathip
30
21
1409
4
5
1
0
15
Sorada Apisit
27
18
918
1
0
1
0
24
Stewart Ryhan
24
15
718
0
0
3
0
36
Sukjitthammakul Phitiwat
29
23
1719
1
3
1
0
4
Veerachart Chaowat
27
17
871
1
3
1
0
6
Yooyen Sarach
31
27
1947
1
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Busnja Denis
24
6
286
0
0
0
1
10
Dangda Teerasil
35
15
963
5
1
2
0
7
Danilo Alves
33
19
984
5
2
4
0
17
Fandi Irfan
26
13
729
1
0
4
0
22
Pombuppha Chayanan
32
10
397
3
1
0
1
19
Samphaodi Chenrop
28
12
425
2
0
0
0
9
Sareepim Surachart
38
3
52
0
0
1
0
11
Sergeyev Igor
31
15
1034
5
0
0
0
99
bin Fandi Ahmad Ikhsan
25
16
828
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
54
Teguramori Makoto
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dokmaikeaw Pisan
40
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Channgom Santipharp
27
1
90
0
0
0
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
2
28
1
0
0
0
16
Praisuwan Jakkaphan
29
2
90
1
0
0
0
33
Sawatlakhorn Wattanakorn
25
1
63
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
1
87
0
0
0
0
2
Kaman Kritsada
25
1
90
0
0
0
0
18
Songkrasin Chanathip
30
1
28
2
0
0
0
15
Sorada Apisit
27
1
63
0
0
0
0
36
Sukjitthammakul Phitiwat
29
1
4
0
0
0
0
4
Veerachart Chaowat
27
1
87
0
0
0
0
6
Yooyen Sarach
31
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dangda Teerasil
35
3
4
2
0
0
0
7
Danilo Alves
33
2
70
3
0
0
0
17
Fandi Irfan
26
1
90
0
0
1
0
99
bin Fandi Ahmad Ikhsan
25
2
21
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
54
Teguramori Makoto
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Phuthawchueak Kittipong
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Buaphan Chonnapat
20
4
346
0
1
1
0
23
Channgom Santipharp
27
4
233
0
1
0
0
81
Choolthong Waris
20
4
115
0
0
1
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
3
270
0
0
0
0
16
Praisuwan Jakkaphan
29
7
612
0
0
0
0
33
Sawatlakhorn Wattanakorn
25
4
216
0
0
1
0
5
Victor Cardozo
34
5
405
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
5
364
0
0
2
1
18
Songkrasin Chanathip
30
4
360
2
1
0
0
15
Sorada Apisit
27
3
94
0
1
0
0
24
Stewart Ryhan
24
6
390
1
0
1
0
36
Sukjitthammakul Phitiwat
29
7
478
0
0
0
0
4
Veerachart Chaowat
27
4
177
0
0
0
0
6
Yooyen Sarach
31
6
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dangda Teerasil
35
4
336
0
2
0
0
7
Danilo Alves
33
6
343
0
1
3
1
17
Fandi Irfan
26
2
180
0
0
0
0
19
Samphaodi Chenrop
28
2
6
0
0
0
0
9
Sareepim Surachart
38
2
51
0
0
0
0
11
Sergeyev Igor
31
7
538
6
0
2
0
99
bin Fandi Ahmad Ikhsan
25
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
54
Teguramori Makoto
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dokmaikeaw Pisan
40
4
360
0
0
2
0
49
Inthacharoen Narawich
20
0
0
0
0
0
0
49
Nalawich Intacharoen
20
0
0
0
0
0
0
26
Phuthawchueak Kittipong
34
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Buaphan Chonnapat
20
20
1422
0
1
5
0
23
Channgom Santipharp
27
25
1833
1
5
1
0
81
Choolthong Waris
20
16
630
0
0
3
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
20
1363
2
1
2
0
69
N'Diaye Seydine
26
6
540
1
0
1
0
16
Praisuwan Jakkaphan
29
31
2501
4
3
2
1
33
Sawatlakhorn Wattanakorn
25
25
1404
0
1
5
0
5
Victor Cardozo
34
17
1423
4
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
32
2424
4
6
6
1
2
Kaman Kritsada
25
11
846
0
0
1
0
48
Puspakom Kanokpon
24
0
0
0
0
0
0
18
Songkrasin Chanathip
30
26
1797
8
6
1
0
15
Sorada Apisit
27
22
1075
1
1
1
0
24
Stewart Ryhan
24
21
1108
1
0
4
0
36
Sukjitthammakul Phitiwat
29
31
2201
1
3
1
0
4
Veerachart Chaowat
27
22
1135
1
3
1
0
6
Yooyen Sarach
31
35
2577
2
5
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Busnja Denis
24
6
286
0
0
0
1
10
Dangda Teerasil
35
22
1303
7
3
2
0
7
Danilo Alves
33
27
1397
8
3
7
1
17
Fandi Irfan
26
16
999
1
0
5
0
22
Pombuppha Chayanan
32
10
397
3
1
0
1
19
Samphaodi Chenrop
28
14
431
2
0
0
0
9
Sareepim Surachart
38
5
103
0
0
1
0
11
Sergeyev Igor
31
22
1572
11
0
2
0
99
bin Fandi Ahmad Ikhsan
25
20
877
8
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
54
Teguramori Makoto
56
Quảng cáo
Quảng cáo