Penarol (Bóng đá, Uruguay)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Penarol
Sân vận động:
Campeón del Siglo
(Montevideo)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Uruguay
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
30
6
467
0
0
0
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
3
254
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Segura Byron David
28
4
235
0
0
0
0
3
Gianoli Martin
23
3
132
0
0
0
0
2
Leo Coelho
30
5
421
1
0
1
0
27
Lucas Hernandez
31
6
198
0
0
0
0
18
Mayada Camilo
33
6
368
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
3
122
0
0
0
0
15
Olivera Maximiliano
32
5
440
0
0
1
0
4
Rodriguez Guzman
24
7
586
0
0
2
0
19
Sosa Diego
26
7
346
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
8
602
0
0
1
0
13
Darias Eduardo
26
7
378
1
0
1
0
8
Fernandez Leonardo
25
8
649
5
0
2
0
14
Garcia Damian
20
6
483
0
0
0
0
30
Gonzalez Angel
29
2
57
0
0
0
0
9
Gonzalez Franco
19
5
172
1
0
0
0
23
Mendez Javier
29
7
503
0
0
0
0
28
Neris Figueredo Jose Pablo
24
1
14
0
0
0
0
10
Ramirez Gaston
33
4
146
0
0
3
0
25
Sosa Ignacio
20
4
192
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
24
1
8
0
0
0
0
22
Matheus Babi
26
6
186
1
0
0
0
26
Sequeira Leonardo
28
6
400
4
0
1
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
26
8
601
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
30
1
90
0
0
1
0
1
Rodriguez Randall
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Segura Byron David
28
2
124
0
0
0
0
3
Gianoli Martin
23
1
90
0
0
1
0
2
Leo Coelho
30
2
123
0
0
0
1
27
Lucas Hernandez
31
1
57
0
0
0
0
18
Mayada Camilo
33
1
1
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
1
90
1
0
0
0
15
Olivera Maximiliano
32
1
90
0
0
1
0
4
Rodriguez Guzman
24
1
90
0
0
0
0
19
Sosa Diego
26
2
126
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Benitez Santiago
22
1
57
0
0
0
0
7
Cabrera Javier
32
1
80
0
0
0
0
13
Darias Eduardo
26
3
101
1
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
25
1
90
3
0
1
0
14
Garcia Damian
20
2
124
0
0
1
0
30
Gonzalez Angel
29
1
10
0
0
1
0
9
Gonzalez Franco
19
1
33
0
0
0
0
28
Neris Figueredo Jose Pablo
24
1
58
0
0
0
0
10
Ramirez Gaston
33
1
90
0
0
0
0
25
Sosa Ignacio
20
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
24
3
56
1
0
0
0
22
Matheus Babi
26
1
81
0
0
1
0
26
Sequeira Leonardo
28
1
36
0
0
0
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
26
1
68
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
23
1
1
0
0
0
0
2
Leo Coelho
30
1
40
0
0
0
0
27
Lucas Hernandez
31
2
69
0
0
1
0
18
Mayada Camilo
33
2
180
0
0
0
0
15
Olivera Maximiliano
32
2
113
0
1
0
0
4
Rodriguez Guzman
24
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
2
168
0
1
0
0
13
Darias Eduardo
26
2
108
1
1
2
0
8
Fernandez Leonardo
25
2
180
0
1
0
0
14
Garcia Damian
20
2
180
0
0
0
0
9
Gonzalez Franco
19
2
74
0
0
0
0
23
Mendez Javier
29
2
141
1
0
1
0
10
Ramirez Gaston
33
2
121
0
0
1
0
25
Sosa Ignacio
20
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
24
1
29
0
0
0
0
22
Matheus Babi
26
2
45
0
0
0
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
26
2
161
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
30
7
557
0
0
1
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
29
5
434
0
0
0
0
26
Morgan Michelena Kevin Mario
20
0
0
0
0
0
0
1
Rodriguez Randall
20
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Castillo Segura Byron David
28
6
359
0
0
0
0
6
De Ritis Mathias
21
0
0
0
0
0
0
3
Gianoli Martin
23
5
223
0
0
1
0
34
Herrera Nahuel
19
0
0
0
0
0
0
2
Leo Coelho
30
8
584
1
0
1
1
27
Lucas Hernandez
31
9
324
0
0
1
0
18
Mayada Camilo
33
9
549
0
0
2
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
4
212
1
0
0
0
15
Olivera Maximiliano
32
8
643
0
1
2
0
4
Rodriguez Guzman
24
10
856
0
0
3
0
19
Sosa Diego
26
9
472
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Benitez Santiago
22
1
57
0
0
0
0
7
Cabrera Javier
32
11
850
0
1
1
0
5
Cristoforo Sebastian
30
0
0
0
0
0
0
13
Darias Eduardo
26
12
587
3
1
3
0
8
Fernandez Leonardo
25
11
919
8
1
3
0
14
Garcia Damian
20
10
787
0
0
1
0
30
Gonzalez Angel
29
3
67
0
0
1
0
9
Gonzalez Franco
19
8
279
1
0
0
0
23
Mendez Javier
29
9
644
1
0
1
0
28
Neris Figueredo Jose Pablo
24
2
72
0
0
0
0
10
Ramirez Gaston
33
7
357
0
0
4
0
25
Sosa Ignacio
20
6
302
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
24
5
93
1
0
0
0
17
Gonzalez Luciano
18
0
0
0
0
0
0
22
Matheus Babi
26
9
312
1
0
1
0
26
Sequeira Leonardo
28
7
436
4
0
1
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
26
11
830
5
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
58
Quảng cáo
Quảng cáo