Persekat (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persekat
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Prasetiyo Bagus
26
7
630
0
0
2
0
91
Teddy Heri
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arwin Denny
31
14
993
0
0
7
1
4
Hadiansyah Pian
27
6
415
0
0
3
0
27
Hidayat Aulia
25
17
1355
0
0
5
0
87
Ihsan Fathul
21
11
512
0
0
2
0
2
Lokaev Mirkomil
29
17
1463
0
0
3
0
5
Owen Adhe
25
14
1215
0
1
0
0
28
Valentino Liba
22
8
497
0
0
0
0
15
Widodo Slamet
39
5
298
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Egmani Usman
35
2
46
0
0
0
0
21
Firmansyah
28
8
642
0
0
3
0
51
Jaelani Alif
21
15
1193
0
1
1
0
8
Jaka Wirdan
26
14
954
1
1
5
0
68
Rahman Farhan
22
12
613
0
0
3
0
6
Sumarna
29
10
657
0
0
1
0
10
Zidane Alfin
24
17
585
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dwipan Fiwi
28
10
589
0
0
3
0
99
Komarodin Komarodin
28
8
669
1
0
1
0
11
Matheus Souza
28
8
585
1
0
2
0
7
Muzakkar Kahar
25
16
1180
4
0
4
0
23
Rahman Gugun
22
7
230
0
0
0
0
18
Supriyanto Agung
31
13
426
1
0
2
0
31
Widi Syarief
20
11
715
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Noor Aminudin
23
0
0
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
26
7
630
0
0
2
0
91
Teddy Heri
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Arwin Denny
31
14
993
0
0
7
1
4
Hadiansyah Pian
27
6
415
0
0
3
0
27
Hidayat Aulia
25
17
1355
0
0
5
0
87
Ihsan Fathul
21
11
512
0
0
2
0
2
Lokaev Mirkomil
29
17
1463
0
0
3
0
5
Owen Adhe
25
14
1215
0
1
0
0
28
Valentino Liba
22
8
497
0
0
0
0
15
Widodo Slamet
39
5
298
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Egmani Usman
35
2
46
0
0
0
0
21
Firmansyah
28
8
642
0
0
3
0
51
Jaelani Alif
21
15
1193
0
1
1
0
8
Jaka Wirdan
26
14
954
1
1
5
0
98
Pratama Faizal
?
0
0
0
0
0
0
68
Rahman Farhan
22
12
613
0
0
3
0
6
Sumarna
29
10
657
0
0
1
0
10
Zidane Alfin
24
17
585
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Dwipan Fiwi
28
10
589
0
0
3
0
99
Komarodin Komarodin
28
8
669
1
0
1
0
11
Matheus Souza
28
8
585
1
0
2
0
7
Muzakkar Kahar
25
16
1180
4
0
4
0
23
Rahman Gugun
22
7
230
0
0
0
0
18
Supriyanto Agung
31
13
426
1
0
2
0
31
Widi Syarief
20
11
715
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo