Persik Kediri (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persik Kediri
Sân vận động:
Brawijaya Stadium
(Kediri)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Saputra Miswar
28
1
65
0
0
0
0
66
Saputro Eko
25
2
135
0
0
0
0
31
Yusron Afafa Dikri
29
25
2142
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carneiro Anderson
31
28
2439
5
1
8
0
32
Chand Rohit
32
25
2100
1
2
7
0
57
Fasya Ahmad Nuri
25
9
421
0
0
2
0
14
Hamdi Miftahul
28
9
129
0
0
0
0
16
Hehanusa Al Hamra
24
29
2535
1
1
5
0
8
Irawan Arthur
31
10
262
0
0
1
0
20
Lyngbo Simen Alexander Santos
26
25
1527
1
1
6
0
7
Meilana Yusuf
26
31
2700
0
0
8
0
69
Wildiansyah Rangga
22
5
357
0
0
1
0
78
Yagalo Vava
31
12
607
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abiyoso Riyatno
25
6
187
0
0
0
0
13
Aditama Faris
36
16
503
1
1
4
0
24
Ahmad Agung
28
15
593
0
0
3
1
5
Bachdim Irfan
35
11
467
0
0
1
0
6
Bayu Otto
24
31
2521
2
4
7
0
11
Jayanto Adi Eko
30
25
1481
1
0
5
1
10
Renan
35
28
2318
6
5
7
1
27
Ridwan Fitra
30
19
288
1
0
0
0
54
Supriadi Mochamad
21
29
1482
0
1
2
0
28
Ze Valente
29
15
1217
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Khanafi Mohammad
26
25
833
7
2
1
0
17
Pahabol Ferinando
32
15
567
2
1
0
0
77
Silva Flavio
28
29
2432
23
3
2
0
39
Sroyer Jeam
21
23
1238
3
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Saputra Miswar
28
1
65
0
0
0
0
66
Saputro Eko
25
2
135
0
0
0
0
31
Yusron Afafa Dikri
29
25
2142
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carneiro Anderson
31
28
2439
5
1
8
0
32
Chand Rohit
32
25
2100
1
2
7
0
57
Fasya Ahmad Nuri
25
9
421
0
0
2
0
14
Hamdi Miftahul
28
9
129
0
0
0
0
16
Hehanusa Al Hamra
24
29
2535
1
1
5
0
8
Irawan Arthur
31
10
262
0
0
1
0
20
Lyngbo Simen Alexander Santos
26
25
1527
1
1
6
0
7
Meilana Yusuf
26
31
2700
0
0
8
0
88
Nasution Hary
23
0
0
0
0
0
0
69
Wildiansyah Rangga
22
5
357
0
0
1
0
78
Yagalo Vava
31
12
607
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abiyoso Riyatno
25
6
187
0
0
0
0
13
Aditama Faris
36
16
503
1
1
4
0
24
Ahmad Agung
28
15
593
0
0
3
1
5
Bachdim Irfan
35
11
467
0
0
1
0
6
Bayu Otto
24
31
2521
2
4
7
0
11
Jayanto Adi Eko
30
25
1481
1
0
5
1
10
Renan
35
28
2318
6
5
7
1
27
Ridwan Fitra
30
19
288
1
0
0
0
54
Supriadi Mochamad
21
29
1482
0
1
2
0
86
Taufiq Muhammad
37
0
0
0
0
0
0
28
Ze Valente
29
15
1217
1
5
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Khanafi Mohammad
26
25
833
7
2
1
0
17
Pahabol Ferinando
32
15
567
2
1
0
0
77
Silva Flavio
28
29
2432
23
3
2
0
39
Sroyer Jeam
21
23
1238
3
3
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo