Persikabo 1973 (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persikabo 1973
Sân vận động:
Pakansari Stadium
(Cibinong)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azhar Zaenuri
?
2
66
0
0
0
0
20
Dicky Mochammad
26
5
405
0
0
0
0
26
Fadillah Syahrul
28
11
990
0
0
1
0
22
Imam Arief
34
2
161
0
0
0
0
33
Saputra Husna
20
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lasinari Syahrul
24
31
2572
0
2
7
0
17
Medeiros Caique
25
16
1051
0
0
2
0
58
Missa Frengky
20
23
1798
1
2
2
0
28
Oktavianto Lucky
30
26
1486
1
2
10
0
40
Pedro
25
12
584
3
0
2
0
27
Selantika Shofa
21
2
54
0
0
0
0
34
Setyo Andy
26
22
1738
1
1
5
1
13
Wahyu Didik
30
29
2180
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Keven
30
13
1022
2
2
2
0
5
Fathurahman Iman
29
9
470
0
0
2
0
19
Ginting Fajar Ramadhan
26
5
124
0
1
0
0
8
Irfana Reza
24
12
364
0
1
3
0
18
Kemaluddin Muhammad
25
17
736
0
1
4
0
11
Khant Myat Kaung
23
16
838
2
1
1
0
69
Lestusen Manahati
30
20
1620
2
0
7
1
24
Muda Fransisko
?
2
8
0
0
0
0
93
Pedrinho
30
31
2554
4
7
8
0
66
Rifai Syamsul
?
4
119
0
0
1
0
12
Sugeng Roni
26
32
1659
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Drajad Muhammad Dimas
27
25
1929
6
4
1
0
99
Munawar Yandi
31
32
1264
9
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdjaman Djadjang
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Azhar Zaenuri
?
2
66
0
0
0
0
20
Dicky Mochammad
26
5
405
0
0
0
0
26
Fadillah Syahrul
28
11
990
0
0
1
0
22
Imam Arief
34
2
161
0
0
0
0
33
Saputra Husna
20
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lasinari Syahrul
24
31
2572
0
2
7
0
17
Medeiros Caique
25
16
1051
0
0
2
0
58
Missa Frengky
20
23
1798
1
2
2
0
28
Oktavianto Lucky
30
26
1486
1
2
10
0
40
Pedro
25
12
584
3
0
2
0
27
Selantika Shofa
21
2
54
0
0
0
0
34
Setyo Andy
26
22
1738
1
1
5
1
13
Wahyu Didik
30
29
2180
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleman Keven
30
13
1022
2
2
2
0
5
Fathurahman Iman
29
9
470
0
0
2
0
19
Ginting Fajar Ramadhan
26
5
124
0
1
0
0
8
Irfana Reza
24
12
364
0
1
3
0
18
Kemaluddin Muhammad
25
17
736
0
1
4
0
11
Khant Myat Kaung
23
16
838
2
1
1
0
69
Lestusen Manahati
30
20
1620
2
0
7
1
24
Muda Fransisko
?
2
8
0
0
0
0
93
Pedrinho
30
31
2554
4
7
8
0
66
Rifai Syamsul
?
4
119
0
0
1
0
12
Sugeng Roni
26
32
1659
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Drajad Muhammad Dimas
27
25
1929
6
4
1
0
99
Munawar Yandi
31
32
1264
9
2
2
0
23
Saputra Dona
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nurdjaman Djadjang
59
Quảng cáo
Quảng cáo