Persipa Pati (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persipa Pati
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abhirama Rizqi
22
14
1260
0
0
0
0
33
Putra Aji Bayu
30
3
270
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hablian Alip
23
10
492
0
0
1
0
4
Hudha Khoirul
24
4
289
0
0
1
0
3
Lestaluh Anan
24
4
165
0
0
1
0
32
Safrizal Yudi
24
15
1149
0
0
5
0
99
Syahputra Dhanu
25
16
1312
1
0
2
0
51
Syailendra Dava
20
1
45
0
0
0
0
61
Zakaria Akbar
30
2
50
0
0
1
0
24
Zamzani Hamdan
26
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adhyaksa Erlangga
24
11
370
0
0
1
0
6
Afrizhan Muhammad
27
14
972
0
0
6
1
36
Dion Dominikus
19
10
687
1
0
1
0
68
Djafar Firman
24
2
85
0
0
0
0
8
Marsi Rifai
23
10
488
1
0
1
0
21
Nahumarury Rifan
29
9
443
0
0
2
0
27
Ninggar Fendy
23
15
927
6
0
2
1
5
Redian Fadil
28
7
234
0
0
1
0
3
Setiawan Eka
24
1
36
0
0
0
0
15
Sukarta Wahyu
29
14
796
0
1
3
1
88
Youmbi Jacob
34
17
1414
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anam Munirul
23
2
11
0
0
1
0
11
Bagus Imam
28
17
1202
4
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
15
1263
0
3
2
0
10
Handoko Tri
35
7
151
0
0
2
0
20
Kader Sayfullah
20
7
315
0
2
1
0
14
Novriansyah Riski
34
11
813
1
0
2
0
25
Sadly Ahmed
23
6
326
0
0
1
0
9
Witoyo Imam
30
17
944
6
3
1
0
29
Zico Sutan
22
7
128
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abhirama Rizqi
22
14
1260
0
0
0
0
33
Putra Aji Bayu
30
3
270
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Hablian Alip
23
10
492
0
0
1
0
4
Hudha Khoirul
24
4
289
0
0
1
0
3
Lestaluh Anan
24
4
165
0
0
1
0
32
Safrizal Yudi
24
15
1149
0
0
5
0
99
Syahputra Dhanu
25
16
1312
1
0
2
0
51
Syailendra Dava
20
1
45
0
0
0
0
61
Zakaria Akbar
30
2
50
0
0
1
0
24
Zamzani Hamdan
26
4
344
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adhyaksa Erlangga
24
11
370
0
0
1
0
6
Afrizhan Muhammad
27
14
972
0
0
6
1
36
Dion Dominikus
19
10
687
1
0
1
0
68
Djafar Firman
24
2
85
0
0
0
0
8
Marsi Rifai
23
10
488
1
0
1
0
21
Nahumarury Rifan
29
9
443
0
0
2
0
27
Ninggar Fendy
23
15
927
6
0
2
1
5
Redian Fadil
28
7
234
0
0
1
0
3
Setiawan Eka
24
1
36
0
0
0
0
15
Sukarta Wahyu
29
14
796
0
1
3
1
88
Youmbi Jacob
34
17
1414
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anam Munirul
23
2
11
0
0
1
0
11
Bagus Imam
28
17
1202
4
0
1
0
7
Cahyo Gustur
27
15
1263
0
3
2
0
10
Handoko Tri
35
7
151
0
0
2
0
20
Kader Sayfullah
20
7
315
0
2
1
0
14
Novriansyah Riski
34
11
813
1
0
2
0
25
Sadly Ahmed
23
6
326
0
0
1
0
9
Witoyo Imam
30
17
944
6
3
1
0
29
Zico Sutan
22
7
128
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo