Persipal BU (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persipal BU
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
3
202
0
0
0
1
32
Ramadhan Ramadhan
27
16
1415
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bonar Andrean
24
2
33
0
0
0
0
18
Brown George
24
2
92
0
0
0
0
23
Dimas Ragil
21
15
1140
0
0
5
0
2
Fariansyah Agim
25
13
1039
0
0
3
0
77
Latief Rachmat
35
10
619
0
0
4
0
15
Murdaim Murdaim
27
9
492
0
0
4
1
8
Rifal Bustan
23
14
1122
0
1
5
0
16
Saputra Rendy
34
18
1567
0
0
3
0
27
Tri Maulana Dedi
24
8
529
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Akmal
24
2
180
0
0
1
0
56
Amohoso Yeter
23
8
253
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
15
531
0
0
1
0
30
Pondaag Brayen
22
6
185
0
0
0
0
19
Rifaldi Mohammed
24
3
134
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
12
699
0
0
3
0
17
Said Mohamed
34
16
1308
1
0
5
0
20
Syuhada Ahmed
22
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
12
1080
2
1
0
0
67
Chris Lala
19
9
392
1
0
1
0
88
Mofu Irvan
29
17
1406
10
0
1
0
10
Pandi Pulu
26
8
216
1
0
0
0
7
Sani Engelberd
33
12
454
0
0
3
0
29
Thales Lima
35
10
710
7
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
3
202
0
0
0
1
32
Ramadhan Ramadhan
27
16
1415
0
0
0
0
98
Yudha Chandra
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bonar Andrean
24
2
33
0
0
0
0
18
Brown George
24
2
92
0
0
0
0
23
Dimas Ragil
21
15
1140
0
0
5
0
2
Fariansyah Agim
25
13
1039
0
0
3
0
77
Latief Rachmat
35
10
619
0
0
4
0
15
Murdaim Murdaim
27
9
492
0
0
4
1
8
Rifal Bustan
23
14
1122
0
1
5
0
16
Saputra Rendy
34
18
1567
0
0
3
0
27
Tri Maulana Dedi
24
8
529
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ali Akmal
24
2
180
0
0
1
0
56
Amohoso Yeter
23
8
253
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
15
531
0
0
1
0
30
Pondaag Brayen
22
6
185
0
0
0
0
19
Rifaldi Mohammed
24
3
134
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
12
699
0
0
3
0
17
Said Mohamed
34
16
1308
1
0
5
0
20
Syuhada Ahmed
22
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
12
1080
2
1
0
0
67
Chris Lala
19
9
392
1
0
1
0
88
Mofu Irvan
29
17
1406
10
0
1
0
10
Pandi Pulu
26
8
216
1
0
0
0
7
Sani Engelberd
33
12
454
0
0
3
0
29
Thales Lima
35
10
710
7
0
5
1
Quảng cáo
Quảng cáo